filibuster
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filibuster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài phát biểu kéo dài hoặc một loạt các bài phát biểu được thực hiện để trì hoãn hoặc cản trở hành động lập pháp.
Definition (English Meaning)
A prolonged speech or series of speeches made to delay or obstruct legislative action.
Ví dụ Thực tế với 'Filibuster'
-
"The senator threatened to filibuster the bill if his amendments were not included."
"Thượng nghị sĩ đe dọa sẽ filibuster dự luật nếu các sửa đổi của ông không được đưa vào."
-
"The Democrats used a filibuster to block the Supreme Court nominee."
"Đảng Dân chủ đã sử dụng thủ tục filibuster để chặn đề cử Thẩm phán Tòa án Tối cao."
-
"He threatened to filibuster if the bill was brought to a vote."
"Ông ta đe dọa sẽ sử dụng thủ tục filibuster nếu dự luật được đưa ra bỏ phiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filibuster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: filibuster
- Verb: filibuster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filibuster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Filibuster là một chiến thuật chính trị được sử dụng trong các cơ quan lập pháp (đặc biệt là Thượng viện Hoa Kỳ) để ngăn chặn việc bỏ phiếu về một dự luật bằng cách kéo dài cuộc tranh luận một cách vô thời hạn. Nó dựa vào quy tắc rằng một thượng nghị sĩ có thể phát biểu bao lâu tùy thích, về bất kỳ chủ đề nào, trừ khi 3/5 số thượng nghị sĩ (60 trong số 100) bỏ phiếu để kết thúc cuộc tranh luận (gọi là 'cloture'). 'Filibuster' không nên nhầm lẫn với 'obstruction', đó là một thuật ngữ chung hơn để chỉ bất kỳ nỗ lực nào để trì hoãn hoặc ngăn chặn một quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ dùng khi nói về việc filibuster một dự luật cụ thể. Ví dụ: 'He staged a filibuster on the voting rights bill'. ‘against’ dùng khi diễn tả sự phản đối trực tiếp thông qua hành động filibuster. Ví dụ: 'The senators filibustered against the nomination'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filibuster'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The senator threatened a filibuster: a prolonged speech intended to delay or block a vote.
|
Thượng nghị sĩ đã đe dọa sử dụng filibuster: một bài phát biểu kéo dài nhằm trì hoãn hoặc chặn một cuộc bỏ phiếu. |
| Phủ định |
They didn't filibuster the bill: they realized they didn't have enough support to delay the vote.
|
Họ đã không sử dụng filibuster để chặn dự luật: họ nhận ra rằng họ không có đủ sự ủng hộ để trì hoãn cuộc bỏ phiếu. |
| Nghi vấn |
Will they filibuster the nomination: a tactic they've used before?
|
Liệu họ có sử dụng filibuster để phản đối việc đề cử không: một chiến thuật mà họ đã sử dụng trước đây? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would filibuster the bill if they didn't include her amendment.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ trì hoãn việc thông qua dự luật nếu họ không đưa sửa đổi của cô ấy vào. |
| Phủ định |
He told me that he did not filibuster the vote because he supported the measure.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không trì hoãn cuộc bỏ phiếu vì anh ấy ủng hộ biện pháp này. |
| Nghi vấn |
The reporter asked the senator if he intended to filibuster the nomination.
|
Phóng viên hỏi thượng nghị sĩ liệu ông có ý định trì hoãn việc đề cử hay không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They filibustered the bill for hours, didn't they?
|
Họ đã trì hoãn việc thông qua dự luật hàng giờ, phải không? |
| Phủ định |
She didn't filibuster during the debate, did she?
|
Cô ấy đã không sử dụng chiêu trò trì hoãn trong cuộc tranh luận, phải không? |
| Nghi vấn |
The senator will filibuster the nomination, won't he?
|
Thượng nghị sĩ sẽ trì hoãn việc đề cử, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the senator hadn't filibustered the bill; it would have passed easily.
|
Tôi ước gì thượng nghị sĩ đã không trì hoãn thông qua dự luật; nó đã có thể được thông qua một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
If only they wouldn't filibuster every piece of legislation, the government could actually function.
|
Giá mà họ không trì hoãn mọi đạo luật, chính phủ có thể thực sự hoạt động. |
| Nghi vấn |
Do you wish they would stop their filibuster, or do you support their cause?
|
Bạn có ước họ dừng việc trì hoãn của mình, hay bạn ủng hộ mục đích của họ? |