(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occupant
B2

occupant

noun

Nghĩa tiếng Việt

người cư ngụ người ở người sử dụng người chiếm giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người cư ngụ, người ở, hoặc người có mặt tại một địa điểm nào đó, ví dụ như nhà, tòa nhà, hoặc phương tiện.

Definition (English Meaning)

A person who resides or is present in a place, such as a house, building, or vehicle.

Ví dụ Thực tế với 'Occupant'

  • "The building's occupants were evacuated after the fire alarm went off."

    "Những người cư ngụ trong tòa nhà đã được sơ tán sau khi chuông báo cháy kêu."

  • "The car had only one occupant: the driver."

    "Chiếc xe chỉ có một người: người lái xe."

  • "All occupants must wear seatbelts."

    "Tất cả người ngồi trong xe phải thắt dây an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occupant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: occupant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resident(cư dân)
inhabitant(người ở, cư dân)
tenant(người thuê nhà)

Trái nghĩa (Antonyms)

owner(chủ sở hữu)
landlord(chủ nhà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Bất động sản Chung

Ghi chú Cách dùng 'Occupant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'occupant' thường được dùng để chỉ người đang chiếm giữ một không gian cụ thể. Nó có thể mang tính chất tạm thời hoặc vĩnh viễn. Cần phân biệt với 'resident', từ này thường chỉ người cư trú lâu dài ở một địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **Occupant of:** Thường dùng để chỉ người cư ngụ của một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'the occupant of the house'). * **Occupant in:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh nhất định (ví dụ: 'an occupant in a vehicle').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupant'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the new occupant seems friendly.
Ồ, người thuê mới có vẻ thân thiện.
Phủ định
Oh, no, the occupant isn't home.
Ôi không, người ở không có nhà.
Nghi vấn
Hey, is the occupant aware of the building rules?
Này, người ở có biết về các quy tắc của tòa nhà không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is the new occupant of this apartment.
Anh ấy là người thuê mới của căn hộ này.
Phủ định
They are not the only occupants of the building.
Họ không phải là những người thuê duy nhất của tòa nhà.
Nghi vấn
Are you the sole occupant of this room?
Bạn có phải là người thuê duy nhất của căn phòng này không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the previous occupant had taken better care of the house, it would be in much better condition now.
Nếu người thuê trước đã chăm sóc ngôi nhà tốt hơn, nó sẽ ở trong tình trạng tốt hơn nhiều bây giờ.
Phủ định
If the building hadn't been sold, the occupant wouldn't be facing eviction now.
Nếu tòa nhà không bị bán, người thuê nhà sẽ không phải đối mặt với việc bị đuổi ra ngoài bây giờ.
Nghi vấn
If you had known the occupant was so problematic, would you be renting to them now?
Nếu bạn biết người thuê nhà có nhiều vấn đề như vậy, bạn có cho họ thuê bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the occupant had followed the safety guidelines, the fire would not have spread so quickly.
Nếu người ở tuân thủ các hướng dẫn an toàn, đám cháy đã không lan nhanh như vậy.
Phủ định
If the building's previous occupant had not neglected the maintenance, the structure wouldn't have deteriorated so much.
Nếu người ở trước đây của tòa nhà không bỏ bê việc bảo trì, cấu trúc đã không xuống cấp nhiều đến vậy.
Nghi vấn
Would the occupant have been injured if the emergency services hadn't arrived so quickly?
Liệu người ở có bị thương không nếu các dịch vụ khẩn cấp không đến nhanh như vậy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new occupant is going to move in next week.
Người thuê nhà mới sẽ chuyển đến vào tuần tới.
Phủ định
The building isn't going to remain without an occupant for long.
Tòa nhà sẽ không còn không có người ở trong thời gian dài.
Nghi vấn
Is the current occupant going to renew the lease?
Người thuê hiện tại có định gia hạn hợp đồng thuê không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old building used to have more occupants than it does now.
Tòa nhà cũ từng có nhiều người thuê hơn bây giờ.
Phủ định
This room didn't use to have any occupants; it was always empty.
Căn phòng này trước đây không có ai ở; nó luôn trống.
Nghi vấn
Did that house use to have different occupants every year?
Ngôi nhà đó có từng có những người thuê khác nhau mỗi năm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)