(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resides
B2

resides

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cư trú sinh sống tồn tại nằm ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resides'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh sống, cư trú, hoặc có nhà ở cố định tại một địa điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

To live, dwell, or have one's permanent home in a particular place.

Ví dụ Thực tế với 'Resides'

  • "He resides in London."

    "Anh ấy sống ở Luân Đôn."

  • "Where do you reside?"

    "Bạn sống ở đâu?"

  • "Truth resides in simplicity."

    "Sự thật nằm trong sự đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resides'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reside
  • Adjective: resident
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

leave(rời đi)
depart(khởi hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Resides'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'reside' thường được sử dụng trang trọng hơn 'live' và nhấn mạnh tính chất thường trú hoặc lâu dài. Nó cũng có thể được sử dụng một cách bóng bẩy để chỉ một phẩm chất hoặc đặc điểm tồn tại ở đâu đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi 'reside' đi với 'in', nó chỉ một địa điểm rộng lớn hơn như thành phố, quốc gia. Khi đi với 'at', nó chỉ một địa điểm cụ thể hơn như một địa chỉ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resides'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)