(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ occupational health
B2

occupational health

noun

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe nghề nghiệp vệ sinh lao động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occupational health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức khỏe nghề nghiệp là việc thúc đẩy và duy trì mức độ cao nhất về thể chất, tinh thần và an sinh xã hội của người lao động trong tất cả các ngành nghề.

Definition (English Meaning)

The promotion and maintenance of the highest degree of physical, mental and social well-being of workers in all occupations.

Ví dụ Thực tế với 'Occupational health'

  • "The company has a dedicated occupational health department."

    "Công ty có một bộ phận sức khỏe nghề nghiệp chuyên trách."

  • "Occupational health services are essential for preventing work-related illnesses."

    "Các dịch vụ sức khỏe nghề nghiệp rất cần thiết để ngăn ngừa các bệnh liên quan đến công việc."

  • "The government has implemented new regulations to improve occupational health standards."

    "Chính phủ đã ban hành các quy định mới để cải thiện các tiêu chuẩn sức khỏe nghề nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Occupational health'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: occupational health
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

workplace health(sức khỏe nơi làm việc)
occupational safety and health (OSH)(an toàn và sức khỏe nghề nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ergonomics(công thái học)
industrial hygiene(vệ sinh công nghiệp)
risk assessment(đánh giá rủi ro)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế An toàn lao động

Ghi chú Cách dùng 'Occupational health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này tập trung vào sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc, bao gồm phòng ngừa bệnh tật, tai nạn và các vấn đề sức khỏe khác phát sinh từ môi trường làm việc. Nó khác với 'public health' (sức khỏe cộng đồng) vốn tập trung vào sức khỏe của toàn bộ dân số, mặc dù có sự giao thoa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'In' được sử dụng khi nói về vai trò, vị trí hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'specialist in occupational health'). 'At' thường được sử dụng khi nói về địa điểm làm việc hoặc sự kiện (ví dụ: 'at the occupational health department').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Occupational health'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Occupational health is crucial for maintaining a productive workforce.
Sức khỏe nghề nghiệp là rất quan trọng để duy trì một lực lượng lao động hiệu quả.
Phủ định
Occupational health is not always prioritized in some industries.
Sức khỏe nghề nghiệp không phải lúc nào cũng được ưu tiên trong một số ngành công nghiệp.
Nghi vấn
Is occupational health a key concern for your company?
Sức khỏe nghề nghiệp có phải là một mối quan tâm chính của công ty bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)