outbreak
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outbreak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bùng phát đột ngột của một điều gì đó không mong muốn, chẳng hạn như chiến tranh hoặc bệnh tật.
Definition (English Meaning)
A sudden occurrence of something unwelcome, such as war or disease.
Ví dụ Thực tế với 'Outbreak'
-
"The outbreak of cholera affected several villages."
"Sự bùng phát dịch tả đã ảnh hưởng đến nhiều ngôi làng."
-
"An outbreak of food poisoning occurred at the school picnic."
"Một vụ ngộ độc thực phẩm đã xảy ra tại buổi dã ngoại của trường."
-
"The rapid outbreak of the virus caused widespread panic."
"Sự bùng phát nhanh chóng của virus đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outbreak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outbreak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự lây lan nhanh chóng và bất ngờ của bệnh tật, đặc biệt là các bệnh truyền nhiễm. Có thể dùng để chỉ các sự kiện tiêu cực khác, nhưng ít phổ biến hơn. Cường độ và phạm vi ảnh hưởng là những yếu tố quan trọng để gọi một sự kiện là 'outbreak'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Outbreak of’ được sử dụng để chỉ ra loại bệnh hoặc vấn đề đang bùng phát (ví dụ: outbreak of measles). ‘Outbreak in’ được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc khu vực nơi bùng phát xảy ra (ví dụ: outbreak in the city).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outbreak'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.