ocean-going
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ocean-going'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế hoặc phù hợp để đi trên đại dương; có khả năng vượt đại dương.
Definition (English Meaning)
Designed or suitable for traveling on the ocean; capable of crossing oceans.
Ví dụ Thực tế với 'Ocean-going'
-
"The company owns a fleet of ocean-going vessels."
"Công ty sở hữu một đội tàu biển có khả năng đi biển đường dài."
-
"An ocean-going tug boat towed the barge."
"Một chiếc tàu kéo biển đã kéo xà lan."
-
"The country needs to invest in more ocean-going cargo ships."
"Đất nước cần đầu tư vào nhiều tàu chở hàng đường dài hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ocean-going'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ocean-going
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ocean-going'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả tàu thuyền, nhưng cũng có thể dùng để mô tả các thiết bị hoặc khả năng liên quan đến việc di chuyển trên biển. Nhấn mạnh vào khả năng chịu được điều kiện khắc nghiệt của đại dương và hành trình dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ocean-going'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the ship was ocean-going allowed it to travel across the Pacific.
|
Việc con tàu có khả năng đi biển khơi cho phép nó đi qua Thái Bình Dương. |
| Phủ định |
It's not true that the yacht is ocean-going; it's only suitable for coastal waters.
|
Không đúng là chiếc du thuyền có khả năng đi biển khơi; nó chỉ phù hợp cho vùng nước ven biển. |
| Nghi vấn |
Whether the vessel is ocean-going depends on its engine capacity and hull strength.
|
Việc con tàu có khả năng đi biển khơi hay không phụ thuộc vào công suất động cơ và độ bền của thân tàu. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will launch an ocean-going vessel next year.
|
Công ty sẽ ra mắt một tàu biển lớn vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to use that ocean-going freighter for the new route.
|
Họ sẽ không sử dụng tàu chở hàng vượt đại dương đó cho tuyến đường mới. |
| Nghi vấn |
Will the new ocean-going yacht be ready for the race?
|
Liệu chiếc du thuyền vượt đại dương mới có sẵn sàng cho cuộc đua không? |