nautical
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nautical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến tàu thuyền, việc đi biển hoặc hàng hải.
Definition (English Meaning)
Relating to ships, sailing, or navigation.
Ví dụ Thực tế với 'Nautical'
-
"The nautical museum displays a vast collection of ship models and navigational instruments."
"Viện bảo tàng hàng hải trưng bày một bộ sưu tập lớn các mô hình tàu thuyền và dụng cụ hàng hải."
-
"He had a keen interest in nautical history."
"Anh ấy có một sự quan tâm lớn đến lịch sử hàng hải."
-
"The old sailor shared his nautical knowledge with the young recruits."
"Ông thuỷ thủ già chia sẻ kiến thức hàng hải của mình với những tân binh trẻ tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nautical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nautical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nautical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nautical' thường được dùng để mô tả những thứ liên quan đến biển, tàu thuyền, hoặc hoạt động hàng hải. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ thông dụng như 'sea' hoặc 'marine'. Sự khác biệt nằm ở mức độ chuyên môn và bối cảnh sử dụng; 'nautical' thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật, lịch sử hoặc văn học liên quan đến biển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in nautical matters' (trong các vấn đề hàng hải), 'on nautical charts' (trên hải đồ), 'of nautical origin' (có nguồn gốc hàng hải).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nautical'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the museum features a large collection of nautical artifacts is well-known.
|
Việc bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập lớn các hiện vật hàng hải là điều ai cũng biết. |
| Phủ định |
That the ship lacked nautical instruments was not immediately apparent.
|
Việc con tàu thiếu các dụng cụ hàng hải không phải là điều hiển nhiên ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Whether the restaurant has nautical-themed decoration is what I would like to know.
|
Liệu nhà hàng có trang trí theo chủ đề hàng hải hay không là điều tôi muốn biết. |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the storm hadn't subsided, the nautical expedition would be delayed indefinitely.
|
Nếu cơn bão không tan, cuộc thám hiểm hàng hải sẽ bị hoãn vô thời hạn. |
| Phủ định |
If he weren't so fascinated by nautical history, he wouldn't have spent years researching it.
|
Nếu anh ấy không quá hứng thú với lịch sử hàng hải, anh ấy đã không dành nhiều năm để nghiên cứu nó. |
| Nghi vấn |
If they had known about the nautical dangers, would they attempt to cross that sea?
|
Nếu họ biết về những nguy hiểm hàng hải, liệu họ có cố gắng vượt qua vùng biển đó không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a yacht, I would explore the nautical routes of the Caribbean.
|
Nếu tôi có một chiếc du thuyền, tôi sẽ khám phá các tuyến đường hàng hải của vùng Caribbean. |
| Phủ định |
If he weren't so interested in nautical history, he wouldn't spend so much time at the maritime museum.
|
Nếu anh ấy không quá quan tâm đến lịch sử hàng hải, anh ấy sẽ không dành nhiều thời gian ở bảo tàng hàng hải. |
| Nghi vấn |
Would she feel more comfortable on the cruise if it had more nautical themed activities?
|
Cô ấy có cảm thấy thoải mái hơn trên du thuyền nếu nó có nhiều hoạt động theo chủ đề hàng hải hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he was fascinated by nautical history.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy bị cuốn hút bởi lịch sử hàng hải. |
| Phủ định |
She told me that she didn't find nautical charts easy to read.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không thấy hải đồ dễ đọc. |
| Nghi vấn |
The student asked if the museum exhibit was about nautical exploration.
|
Học sinh hỏi liệu cuộc triển lãm bảo tàng có phải về khám phá hàng hải hay không. |