oddments
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oddments'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những vật linh tinh nhỏ hoặc những mảnh vụn còn sót lại; những thứ lặt vặt.
Definition (English Meaning)
Small miscellaneous articles or remnants; odds and ends.
Ví dụ Thực tế với 'Oddments'
-
"She keeps all sorts of oddments in that drawer."
"Cô ấy giữ đủ loại đồ lặt vặt trong ngăn kéo đó."
-
"The antique shop was full of interesting oddments."
"Cửa hàng đồ cổ tràn ngập những món đồ lặt vặt thú vị."
-
"I cleared out the cupboard and found all sorts of oddments."
"Tôi dọn dẹp tủ và tìm thấy đủ loại đồ lặt vặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oddments'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oddments
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oddments'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oddments' thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các vật phẩm nhỏ, không có giá trị lớn và không liên quan đến nhau. Nó mang sắc thái về sự ngẫu nhiên và tính chất hỗn tạp. So sánh với 'odds and ends', hai cụm từ này gần như đồng nghĩa, nhưng 'oddments' có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc của những món đồ lặt vặt đó. Ví dụ: 'a box of oddments'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oddments'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had organized the attic, she would find the oddments now.
|
Nếu cô ấy đã sắp xếp tầng áp mái, cô ấy sẽ tìm thấy những thứ lặt vặt bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't thrown away those oddments, he could use them for his project now.
|
Nếu anh ấy không vứt những thứ lặt vặt đó đi, anh ấy có thể sử dụng chúng cho dự án của mình bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had collected all the oddments, would they be able to complete the mosaic sooner?
|
Nếu họ đã thu thập tất cả những thứ lặt vặt, liệu họ có thể hoàn thành bức tranh khảm sớm hơn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She collects oddments, doesn't she?
|
Cô ấy sưu tầm những thứ lặt vặt, phải không? |
| Phủ định |
They don't need those oddments, do they?
|
Họ không cần những thứ lặt vặt đó, phải không? |
| Nghi vấn |
Oddments are usually cheap, aren't they?
|
Những thứ lặt vặt thường rẻ, đúng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The box contained a collection of oddments from her travels.
|
Chiếc hộp chứa một bộ sưu tập những thứ lặt vặt từ những chuyến đi của cô ấy. |
| Phủ định |
There weren't any oddments in the drawer; it was completely empty.
|
Không có thứ lặt vặt nào trong ngăn kéo cả; nó hoàn toàn trống rỗng. |
| Nghi vấn |
What oddments did you find at the flea market?
|
Bạn đã tìm thấy những thứ lặt vặt gì ở chợ trời? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found some oddments in the attic yesterday.
|
Cô ấy đã tìm thấy một vài thứ lặt vặt trên gác mái ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't throw away the oddments after the garage sale.
|
Họ đã không vứt bỏ những thứ lặt vặt sau buổi bán hàng để xe. |
| Nghi vấn |
Did he collect oddments as a hobby when he was younger?
|
Anh ấy có sưu tầm những thứ lặt vặt như một sở thích khi còn trẻ không? |