(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ odds
B2

odds

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ cược khả năng cơ hội bất chấp mọi khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ giữa khả năng một điều gì đó xảy ra và khả năng nó không xảy ra.

Definition (English Meaning)

The ratio between the probability of something happening and the probability of it not happening.

Ví dụ Thực tế với 'Odds'

  • "What are the odds of winning the lottery?"

    "Tỷ lệ trúng số là bao nhiêu?"

  • "The odds are stacked against him."

    "Cơ hội không đứng về phía anh ấy."

  • "Despite the odds, she managed to win the race."

    "Bất chấp những khó khăn, cô ấy đã xoay sở để thắng cuộc đua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Odds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Odds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về 'odds' trong cờ bạc hoặc thể thao, nó đề cập đến tỷ lệ cược, cho biết số tiền bạn sẽ thắng so với số tiền bạn đặt cược. 'Odds' cũng có thể đề cập đến khả năng thành công chung của một sự kiện. Cần phân biệt với 'probability' (xác suất) là tỷ lệ phần trăm khả năng sự kiện xảy ra, còn 'odds' là tỷ lệ giữa khả năng xảy ra và không xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against on at

Odds against: Tỷ lệ bất lợi, khả năng thất bại cao.
Odds on: Tỷ lệ có lợi, khả năng thành công cao.
At odds: Bất đồng, mâu thuẫn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Odds'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)