ogle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ogle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhìn ai đó một cách lộ liễu, thể hiện sự ham muốn tình dục hoặc ngưỡng mộ.
Definition (English Meaning)
To look at someone in a way that shows sexual interest or admiration.
Ví dụ Thực tế với 'Ogle'
-
"He was ogling the waitress."
"Anh ta đang nhìn chằm chằm vào cô phục vụ bàn."
-
"The men were ogling the girls on the beach."
"Những người đàn ông đang nhìn chằm chằm vào các cô gái trên bãi biển."
-
"I caught him ogling my legs."
"Tôi bắt gặp anh ta đang nhìn chằm chằm vào chân tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ogle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ogle
- Verb: ogle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ogle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ogle' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc nhìn chằm chằm một cách thô lỗ hoặc không kín đáo, thường gây khó chịu cho người bị nhìn. Khác với 'stare' (nhìn chằm chằm) vốn không nhất thiết mang ý nghĩa tình dục, 'ogle' luôn gợi ý sự ham muốn thể xác hoặc ngưỡng mộ quá mức. Nó cũng khác với 'gaze' (nhìn đăm đăm) vì 'gaze' có thể mang tính thơ mộng hoặc trầm tư hơn, không nhất thiết mang hàm ý xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'ogle' với giới từ 'at', nó chỉ đối tượng bị nhìn chằm chằm. Ví dụ: 'He was ogling at her.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ogle'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he did ogle her quite openly!
|
Ồ, anh ta đã liếc nhìn cô ấy khá lộ liễu! |
| Phủ định |
Goodness, she didn't ogle anyone at the party.
|
Trời ơi, cô ấy đã không liếc nhìn ai ở bữa tiệc cả. |
| Nghi vấn |
My, did he ogle the waitress?
|
Ôi trời, anh ta có liếc nhìn cô phục vụ không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ogled the woman across the room.
|
Anh ta nhìn chằm chằm người phụ nữ ở phía bên kia căn phòng. |
| Phủ định |
She didn't ogle the waiter, despite his good looks.
|
Cô ấy đã không nhìn chằm chằm người phục vụ, mặc dù anh ta đẹp trai. |
| Nghi vấn |
Did you ogle at that handsome guy?
|
Bạn có nhìn chằm chằm vào anh chàng đẹp trai đó không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the show, many fans approached the actor, some to congratulate him, others to ogle at his physique.
|
Sau buổi biểu diễn, nhiều người hâm mộ đã tiếp cận diễn viên, một số để chúc mừng anh ấy, những người khác để ngắm nhìn vóc dáng của anh ấy. |
| Phủ định |
He tried to be discreet, but he couldn't help but ogle, and his wife noticed his wandering eye.
|
Anh ấy cố gắng kín đáo, nhưng anh ấy không thể không ngắm nhìn, và vợ anh ấy đã nhận thấy ánh mắt lơ đãng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Seeing her walk by, did he ogle, completely forgetting his promise not to stare?
|
Nhìn thấy cô ấy đi ngang qua, anh ấy có ngắm nhìn không, hoàn toàn quên mất lời hứa không nhìn chằm chằm? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to ogle at her new dress.
|
Anh ấy sẽ nhìn chằm chằm vào chiếc váy mới của cô ấy. |
| Phủ định |
They are not going to ogle at the dancers on stage.
|
Họ sẽ không nhìn chằm chằm vào các vũ công trên sân khấu. |
| Nghi vấn |
Is she going to ogle at the handsome waiter?
|
Cô ấy có định nhìn chằm chằm vào anh bồi bàn đẹp trai không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ogled at her across the crowded room.
|
Anh ta nhìn chằm chằm cô ấy từ bên kia căn phòng đông đúc. |
| Phủ định |
She didn't ogle at the celebrities, she found it rude.
|
Cô ấy đã không nhìn chằm chằm vào những người nổi tiếng, cô ấy thấy điều đó thật thô lỗ. |
| Nghi vấn |
Did he ogle at the painting, or was he just admiring it?
|
Anh ta có nhìn chằm chằm vào bức tranh không, hay anh ta chỉ đang ngưỡng mộ nó? |