sexual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến giới tính hoặc hoạt động tình dục.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual'
-
"Sexual harassment is a serious issue in the workplace."
"Quấy rối tình dục là một vấn đề nghiêm trọng tại nơi làm việc."
-
"She experienced sexual abuse as a child."
"Cô ấy đã trải qua lạm dụng tình dục khi còn nhỏ."
-
"Sexual health is an important aspect of overall well-being."
"Sức khỏe tình dục là một khía cạnh quan trọng của sức khỏe tổng thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sexual
- Adverb: sexually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sexual' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến giới tính sinh học, ham muốn tình dục, hành vi tình dục, hoặc các khía cạnh liên quan đến sự khác biệt giới tính. Nó mang tính chất tổng quát và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'sensual' (liên quan đến các giác quan và cảm xúc, thường mang tính gợi cảm nhẹ nhàng) hoặc 'erotic' (gợi cảm mạnh mẽ, thường kích thích ham muốn tình dục) nằm ở mức độ và phạm vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', 'sexual' thường mô tả mối quan hệ hoặc liên kết. Ví dụ: 'sexual relations with someone'. Khi dùng 'in', 'sexual' thường được dùng trong cụm từ 'sexual innuendo' (ám chỉ tình dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he felt sexually attracted to her, he would ask her out on a date.
|
Nếu anh ấy cảm thấy bị hấp dẫn tình dục bởi cô ấy, anh ấy sẽ mời cô ấy đi hẹn hò. |
| Phủ định |
If the movie weren't so sexually explicit, it wouldn't be rated R.
|
Nếu bộ phim không quá khêu gợi tình dục, nó sẽ không bị xếp hạng R. |
| Nghi vấn |
Would they feel uncomfortable if the conversation became too sexually suggestive?
|
Họ có cảm thấy khó chịu nếu cuộc trò chuyện trở nên quá gợi ý về tình dục không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the movie had sexual content.
|
Cô ấy nói rằng bộ phim có nội dung tình dục. |
| Phủ định |
He told me that he did not find her sexually attractive.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thấy cô ấy hấp dẫn về mặt tình dục. |
| Nghi vấn |
She asked if the discussion had been about sexual harassment.
|
Cô ấy hỏi liệu cuộc thảo luận có phải là về quấy rối tình dục hay không. |