(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ohm meter
B2

ohm meter

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ôm kế đồng hồ đo điện trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ohm meter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ để đo điện trở trong đơn vị ohms.

Definition (English Meaning)

An instrument for measuring electrical resistance in ohms.

Ví dụ Thực tế với 'Ohm meter'

  • "The technician used an ohm meter to check the resistance of the resistor."

    "Kỹ thuật viên đã sử dụng một ohm meter để kiểm tra điện trở của điện trở."

  • "Before soldering, use an ohm meter to verify that the component is within specification."

    "Trước khi hàn, hãy sử dụng ohm meter để xác minh rằng linh kiện nằm trong thông số kỹ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ohm meter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ohm meter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện tử Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Ohm meter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ohm meter là một thành phần của đồng hồ vạn năng (multimeter) hoặc có thể là một thiết bị chuyên dụng. Nó hoạt động bằng cách cung cấp một điện áp nhỏ vào mạch và đo dòng điện chạy qua nó. Điện trở sau đó được tính toán theo định luật Ohm (R = V/I). Cần lưu ý rằng ohm meter chỉ đo điện trở của các thành phần thụ động (ví dụ: điện trở, dây dẫn) và không thể đo điện trở của các thành phần chủ động (ví dụ: transistor, diode) khi chúng đang hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ohm meter'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the electrician used an ohm meter to check the circuit's resistance was helpful.
Việc người thợ điện sử dụng một đồng hồ đo điện trở để kiểm tra điện trở của mạch điện là rất hữu ích.
Phủ định
Whether he needs an ohm meter is not clear.
Việc anh ấy có cần một đồng hồ đo điện trở hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Whether the technician needs to use the ohm meter is still under consideration.
Liệu kỹ thuật viên có cần sử dụng đồng hồ đo điện trở hay không vẫn đang được xem xét.
(Vị trí vocab_tab4_inline)