okr (objectives and key results)
Danh từ (Acronym)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Okr (objectives and key results)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khung thiết lập mục tiêu được sử dụng bởi các cá nhân, nhóm và tổ chức để xác định các mục tiêu có thể đo lường được và theo dõi kết quả của chúng.
Definition (English Meaning)
A goal-setting framework used by individuals, teams, and organizations to define measurable goals and track their outcomes.
Ví dụ Thực tế với 'Okr (objectives and key results)'
-
"The company adopted OKRs to improve alignment and track progress towards its strategic goals."
"Công ty đã áp dụng OKRs để cải thiện sự thống nhất và theo dõi tiến độ hướng tới các mục tiêu chiến lược."
-
"Our OKR for this quarter is to increase customer satisfaction by 15%."
"OKR của chúng tôi cho quý này là tăng mức độ hài lòng của khách hàng lên 15%."
-
"We review our OKRs weekly to ensure we're on track."
"Chúng tôi xem xét OKRs hàng tuần để đảm bảo chúng tôi đang đi đúng hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Okr (objectives and key results)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: OKR (số nhiều OKRs)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Okr (objectives and key results)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
OKR là viết tắt của 'Objectives and Key Results'. 'Objectives' là những gì bạn muốn đạt được, mang tính định tính và đầy cảm hứng. 'Key Results' là cách bạn đo lường sự tiến bộ của mình đối với Objective đó, mang tính định lượng và cụ thể. OKR thường được thiết lập theo chu kỳ (ví dụ: hàng quý hoặc hàng năm) và được theo dõi thường xuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- with: Thường dùng để nói về việc sử dụng OKR với một mục đích cụ thể (ví dụ: 'using OKRs with Agile').
- for: Chỉ mục đích, lý do thiết lập OKR (ví dụ: 'setting OKRs for Q3').
- on: Chỉ việc tập trung vào OKR để đạt được kết quả (ví dụ: 'focusing on OKRs to improve performance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Okr (objectives and key results)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.