smart goals
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smart goals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn. Một khuôn khổ được sử dụng để thiết lập các mục tiêu với các thông số được xác định rõ ràng.
Definition (English Meaning)
Goals that are Specific, Measurable, Achievable, Relevant, and Time-bound. A framework used to set objectives with clearly defined parameters.
Ví dụ Thực tế với 'Smart goals'
-
"We need to set SMART goals to improve productivity."
"Chúng ta cần đặt ra các mục tiêu SMART để cải thiện năng suất."
-
"Setting SMART goals is crucial for project success."
"Đặt mục tiêu SMART là rất quan trọng cho sự thành công của dự án."
-
"Our team is using the SMART framework to define our marketing objectives."
"Đội ngũ của chúng tôi đang sử dụng khuôn khổ SMART để xác định các mục tiêu tiếp thị của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Smart goals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: goals
- Adjective: smart
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Smart goals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SMART là một từ viết tắt, mỗi chữ cái đại diện cho một tiêu chí giúp mục tiêu trở nên hiệu quả hơn. 'Specific' (Cụ thể) tránh sự mơ hồ, 'Measurable' (Đo lường được) giúp theo dõi tiến độ, 'Achievable' (Có thể đạt được) đảm bảo tính khả thi, 'Relevant' (Phù hợp) đảm bảo mục tiêu phù hợp với chiến lược tổng thể và 'Time-bound' (Có thời hạn) tạo ra sự khẩn trương và cột mốc thời gian rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Smart goals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.