(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ olfactory imagery
C1

olfactory imagery

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh khứu giác miêu tả mùi hương gợi tả bằng mùi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Olfactory imagery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ miêu tả gợi lên cảm giác về mùi, hình ảnh khứu giác.

Definition (English Meaning)

Descriptive language that appeals to the sense of smell.

Ví dụ Thực tế với 'Olfactory imagery'

  • "The author used olfactory imagery to describe the pungent aroma of spices in the market, transporting the reader to a bustling Moroccan souk."

    "Tác giả đã sử dụng hình ảnh khứu giác để miêu tả mùi thơm nồng nàn của các loại gia vị trong chợ, đưa người đọc đến một khu chợ Souk nhộn nhịp ở Ma-rốc."

  • "The novel was rich in olfactory imagery, painting a vivid picture of the countryside through its smells."

    "Cuốn tiểu thuyết rất giàu hình ảnh khứu giác, vẽ nên một bức tranh sống động về vùng nông thôn thông qua các mùi hương của nó."

  • "By using olfactory imagery, the poet created a powerful emotional connection with the reader."

    "Bằng cách sử dụng hình ảnh khứu giác, nhà thơ đã tạo ra một kết nối cảm xúc mạnh mẽ với người đọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Olfactory imagery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: olfactory imagery
  • Adjective: olfactory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scent imagery(hình ảnh mùi hương)
aromatic imagery(hình ảnh hương thơm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gustatory imagery(hình ảnh vị giác)
visual imagery(hình ảnh thị giác) auditory imagery(hình ảnh thính giác) tactile imagery(hình ảnh xúc giác)
sensory imagery(hình ảnh giác quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Olfactory imagery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Olfactory imagery is a literary device that writers use to create vivid and memorable experiences for readers by evoking the sense of smell. Nó bao gồm việc sử dụng các từ ngữ và cụm từ gợi ý mùi cụ thể, cho phép người đọc tưởng tượng ra mùi và trải nghiệm thế giới một cách sống động hơn. Khác với các loại imagery khác như visual (thị giác) hoặc auditory (thính giác), olfactory imagery tập trung đặc biệt vào việc tái tạo trải nghiệm mùi hương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Olfactory imagery'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The poet should use olfactory imagery to create a vivid sensory experience for the reader.
Nhà thơ nên sử dụng hình ảnh khứu giác để tạo ra một trải nghiệm giác quan sống động cho người đọc.
Phủ định
You cannot ignore olfactory details; olfactory imagery is vital for world building.
Bạn không thể bỏ qua các chi tiết khứu giác; hình ảnh khứu giác rất quan trọng cho việc xây dựng thế giới.
Nghi vấn
Could olfactory imagery enhance the description of the forest?
Liệu hình ảnh khứu giác có thể tăng cường sự miêu tả về khu rừng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)