(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ auditory imagery
C1

auditory imagery

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình ảnh thính giác tưởng tượng thính giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Auditory imagery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng hình ảnh tinh thần được sử dụng để tổ chức và phân tích âm thanh khi không có kích thích thính giác bên ngoài.

Definition (English Meaning)

A form of mental imagery that is used to organize and analyze sounds when there is no external auditory stimulus present.

Ví dụ Thực tế với 'Auditory imagery'

  • "The author used auditory imagery to describe the sounds of the bustling city."

    "Tác giả đã sử dụng hình ảnh thính giác để mô tả âm thanh của thành phố nhộn nhịp."

  • "Composers often rely on auditory imagery to craft their pieces."

    "Các nhà soạn nhạc thường dựa vào hình ảnh thính giác để tạo ra các tác phẩm của họ."

  • "The poem was rich with auditory imagery, evoking the sounds of nature."

    "Bài thơ giàu hình ảnh thính giác, gợi lên âm thanh của thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Auditory imagery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aural imagery(hình ảnh thuộc về thính giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Auditory imagery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Auditory imagery liên quan đến khả năng tạo ra và tái tạo âm thanh trong tâm trí. Nó khác với việc đơn thuần nhớ lại một âm thanh đã nghe; auditory imagery tạo ra trải nghiệm âm thanh mới hoặc tái tạo lại một cách sống động những âm thanh đã biết. Nó thường được sử dụng trong văn học để tạo ra hiệu ứng âm thanh cho người đọc, hoặc trong âm nhạc để hình dung một bản nhạc trước khi chơi nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Auditory imagery *of* a song, auditory imagery *of* a soundscape. Auditory imagery *in* a poem, auditory imagery *in* music composition.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Auditory imagery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)