(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oltp (online transaction processing)
C1

oltp (online transaction processing)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý giao dịch trực tuyến hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oltp (online transaction processing)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp xử lý dữ liệu trong đó các giao dịch được xử lý ngay khi chúng xảy ra.

Definition (English Meaning)

A class of data processing in which transactions are processed as soon as they occur.

Ví dụ Thực tế với 'Oltp (online transaction processing)'

  • "OLTP systems are crucial for e-commerce businesses to process orders quickly and efficiently."

    "Hệ thống OLTP rất quan trọng đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử để xử lý đơn hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả."

  • "The bank uses OLTP to process millions of transactions daily."

    "Ngân hàng sử dụng OLTP để xử lý hàng triệu giao dịch mỗi ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oltp (online transaction processing)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oltp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

database(cơ sở dữ liệu)
transaction(giao dịch)
real-time(thời gian thực)
online(trực tuyến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Oltp (online transaction processing)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

OLTP được sử dụng trong các hệ thống yêu cầu xử lý giao dịch nhanh chóng và đáng tin cậy, chẳng hạn như ngân hàng, bán lẻ và thương mại điện tử. Khác với OLAP (Online Analytical Processing) tập trung vào phân tích dữ liệu lịch sử, OLTP tập trung vào xử lý dữ liệu giao dịch hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oltp (online transaction processing)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)