online
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Online'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết nối hoặc có sẵn thông qua mạng máy tính, đặc biệt là internet.
Definition (English Meaning)
Connected to or available through a computer network, especially the internet.
Ví dụ Thực tế với 'Online'
-
"I bought the book online."
"Tôi đã mua cuốn sách trực tuyến."
-
"The online course is very informative."
"Khóa học trực tuyến rất nhiều thông tin."
-
"She spends a lot of time online."
"Cô ấy dành rất nhiều thời gian trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Online'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: online
- Adverb: online
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Online'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'online' thường được dùng để mô tả các hoạt động, dịch vụ, hoặc thông tin có thể truy cập được qua internet. Nó nhấn mạnh trạng thái kết nối và khả năng truy cập từ xa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường đi kèm với 'online' để chỉ nền tảng hoặc hệ thống mà một hoạt động hoặc dịch vụ diễn ra (ví dụ: on online platform).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Online'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had taken the online course seriously, I would be fluent in English now.
|
Nếu tôi đã học khóa học trực tuyến một cách nghiêm túc, thì bây giờ tôi đã có thể nói tiếng Anh trôi chảy. |
| Phủ định |
If she hadn't ordered the dress online, she wouldn't have had to return it for being the wrong size.
|
Nếu cô ấy không đặt chiếc váy trực tuyến, cô ấy đã không phải trả lại nó vì sai kích cỡ. |
| Nghi vấn |
If they had checked the reviews online, would they have bought that faulty product?
|
Nếu họ đã kiểm tra các đánh giá trực tuyến, liệu họ có mua sản phẩm bị lỗi đó không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a better internet connection, I would work online more often.
|
Nếu tôi có kết nối internet tốt hơn, tôi sẽ làm việc trực tuyến thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If she weren't taking an online course, she wouldn't have so much free time.
|
Nếu cô ấy không tham gia một khóa học trực tuyến, cô ấy sẽ không có nhiều thời gian rảnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you buy clothes online if you knew they would fit perfectly?
|
Bạn có mua quần áo trực tuyến không nếu bạn biết chúng sẽ vừa vặn hoàn hảo? |