(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real-time
B2

real-time

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thời gian thực tức thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-time'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra ngay lập tức; hoạt động không có độ trễ; phản hồi hoặc xảy ra gần như tức thời.

Definition (English Meaning)

Occurring immediately; operating with no delay; responding or occurring virtually instantaneously.

Ví dụ Thực tế với 'Real-time'

  • "The stock prices are updated in real-time."

    "Giá cổ phiếu được cập nhật theo thời gian thực."

  • "The application provides real-time data analysis."

    "Ứng dụng cung cấp phân tích dữ liệu theo thời gian thực."

  • "The security system monitors the building in real-time."

    "Hệ thống an ninh giám sát tòa nhà theo thời gian thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real-time'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: real-time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

delayed(trì hoãn)
batch(hàng loạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Real-time'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'real-time' nhấn mạnh tính tức thời và khả năng xử lý thông tin, dữ liệu gần như ngay khi nó được tạo ra hoặc thay đổi. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà thời gian là yếu tố then chốt, ví dụ như trong hệ thống điều khiển, giao dịch tài chính, hoặc trò chơi trực tuyến. Nó khác với 'near real-time' (gần thời gian thực) ở chỗ không có độ trễ đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi sử dụng 'in real-time', nó chỉ trạng thái hoạt động hoặc xử lý diễn ra tức thời. Ví dụ: 'The data is processed in real-time'. Khi sử dụng 'for real-time', nó chỉ mục đích hoặc thiết kế hướng đến việc hoạt động tức thời. Ví dụ: 'This system is designed for real-time analysis'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-time'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The system will be processing data in real-time, ensuring immediate updates.
Hệ thống sẽ xử lý dữ liệu trong thời gian thực, đảm bảo cập nhật ngay lập tức.
Phủ định
The analysts won't be monitoring the stock market in real-time due to the system maintenance.
Các nhà phân tích sẽ không theo dõi thị trường chứng khoán trong thời gian thực do bảo trì hệ thống.
Nghi vấn
Will the software be providing real-time updates during the presentation?
Phần mềm có cung cấp các bản cập nhật theo thời gian thực trong suốt buổi thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)