subscription
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subscription'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đăng ký, sự đặt mua (báo, tạp chí, dịch vụ...); khoản tiền trả cho việc đăng ký.
Definition (English Meaning)
An agreement to receive something, especially a magazine or newspaper, regularly by paying in advance.
Ví dụ Thực tế với 'Subscription'
-
"I have a subscription to a monthly magazine."
"Tôi có một thuê bao tạp chí hàng tháng."
-
"The company offers various subscription plans to suit different needs."
"Công ty cung cấp nhiều gói đăng ký khác nhau để phù hợp với các nhu cầu khác nhau."
-
"The newspaper relies heavily on subscription revenue."
"Tờ báo phụ thuộc rất nhiều vào doanh thu từ việc đăng ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subscription'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subscription
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subscription'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subscription' thường ám chỉ một thỏa thuận trả tiền định kỳ (thường là hàng tháng hoặc hàng năm) để nhận một sản phẩm hoặc dịch vụ liên tục. Nó khác với 'membership' ở chỗ 'subscription' thường liên quan đến việc nhận một cái gì đó hữu hình (như tạp chí) hoặc vô hình (như dịch vụ trực tuyến), trong khi 'membership' thường liên quan đến việc gia nhập một tổ chức và hưởng các quyền lợi liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'subscription to' thường dùng để chỉ việc đăng ký một dịch vụ cụ thể (ví dụ: a subscription to Netflix). 'subscription for' thường dùng để chỉ mục đích của việc đăng ký (ví dụ: a subscription for online classes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subscription'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because she enjoys reading so much, she has a subscription to several magazines.
|
Bởi vì cô ấy rất thích đọc sách, cô ấy đã đăng ký nhiều tạp chí. |
| Phủ định |
Unless you cancel your subscription before the deadline, you will not get a refund.
|
Trừ khi bạn hủy đăng ký của mình trước thời hạn, bạn sẽ không được hoàn tiền. |
| Nghi vấn |
Even though it's expensive, is a subscription to that streaming service worth it?
|
Mặc dù nó đắt tiền, việc đăng ký dịch vụ phát trực tuyến đó có đáng không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To maintain a subscription, you need to update your payment information.
|
Để duy trì đăng ký, bạn cần cập nhật thông tin thanh toán của mình. |
| Phủ định |
They decided not to renew their subscription because of the cost.
|
Họ quyết định không gia hạn đăng ký của mình vì chi phí. |
| Nghi vấn |
Why did she choose to cancel her subscription?
|
Tại sao cô ấy chọn hủy đăng ký của mình? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should get a subscription to that magazine; it's excellent.
|
Bạn nên đăng ký tạp chí đó; nó rất tuyệt vời. |
| Phủ định |
He cannot cancel his subscription yet; it's a yearly plan.
|
Anh ấy không thể hủy đăng ký của mình bây giờ được; đó là gói hàng năm. |
| Nghi vấn |
May I ask if your subscription includes online access?
|
Tôi có thể hỏi liệu đăng ký của bạn có bao gồm quyền truy cập trực tuyến không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I wanted to watch that show, I would get a subscription to that streaming service.
|
Nếu tôi muốn xem chương trình đó, tôi sẽ đăng ký dịch vụ phát trực tuyến đó. |
| Phủ định |
If I didn't need access to all the features, I wouldn't pay for a subscription.
|
Nếu tôi không cần truy cập tất cả các tính năng, tôi sẽ không trả tiền cho một gói đăng ký. |
| Nghi vấn |
Would you consider a subscription if the price were lower?
|
Bạn có cân nhắc đăng ký nếu giá thấp hơn không? |