once in a while
Adverbial PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Once in a while'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thỉnh thoảng; không thường xuyên.
Definition (English Meaning)
Occasionally; not very often.
Ví dụ Thực tế với 'Once in a while'
-
"I go to the cinema once in a while."
"Tôi thỉnh thoảng đi xem phim."
-
"Once in a while, we eat out at a fancy restaurant."
"Thỉnh thoảng, chúng tôi đi ăn ở một nhà hàng sang trọng."
-
"She calls me once in a while to check on me."
"Cô ấy thỉnh thoảng gọi điện cho tôi để hỏi thăm tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Once in a while'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adverbial phrase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Once in a while'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'once in a while' diễn tả một tần suất không đều đặn, ít hơn 'sometimes' nhưng nhiều hơn 'rarely' hoặc 'never'. Nó thường được sử dụng để chỉ những việc xảy ra không theo lịch trình cụ thể, mà chỉ là vào một số dịp nhất định. Nó mang sắc thái tự nhiên, thân mật trong giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Once in a while'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Well, I go to the gym once in a while to stay in shape.
|
Chà, thỉnh thoảng tôi đến phòng tập thể dục để giữ dáng. |
| Phủ định |
Honestly, I don't go to the movies once in a while; I prefer watching at home.
|
Thật lòng mà nói, tôi không thỉnh thoảng đi xem phim; tôi thích xem ở nhà hơn. |
| Nghi vấn |
Hey, do you visit your grandparents once in a while?
|
Này, bạn có thỉnh thoảng đến thăm ông bà không? |