(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ once in a while
B1

once in a while

Adverbial Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thỉnh thoảng đôi khi lâu lâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Once in a while'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thỉnh thoảng; không thường xuyên.

Definition (English Meaning)

Occasionally; not very often.

Ví dụ Thực tế với 'Once in a while'

  • "I go to the cinema once in a while."

    "Tôi thỉnh thoảng đi xem phim."

  • "Once in a while, we eat out at a fancy restaurant."

    "Thỉnh thoảng, chúng tôi đi ăn ở một nhà hàng sang trọng."

  • "She calls me once in a while to check on me."

    "Cô ấy thỉnh thoảng gọi điện cho tôi để hỏi thăm tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Once in a while'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: adverbial phrase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

occasionally(thỉnh thoảng)
sometimes(đôi khi)
from time to time(từ lúc này đến lúc khác)
now and then(lúc này lúc khác)

Trái nghĩa (Antonyms)

frequently(thường xuyên)
often(thường)
regularly(đều đặn)
always(luôn luôn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Once in a while'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'once in a while' diễn tả một tần suất không đều đặn, ít hơn 'sometimes' nhưng nhiều hơn 'rarely' hoặc 'never'. Nó thường được sử dụng để chỉ những việc xảy ra không theo lịch trình cụ thể, mà chỉ là vào một số dịp nhất định. Nó mang sắc thái tự nhiên, thân mật trong giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Once in a while'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Well, I go to the gym once in a while to stay in shape.
Chà, thỉnh thoảng tôi đến phòng tập thể dục để giữ dáng.
Phủ định
Honestly, I don't go to the movies once in a while; I prefer watching at home.
Thật lòng mà nói, tôi không thỉnh thoảng đi xem phim; tôi thích xem ở nhà hơn.
Nghi vấn
Hey, do you visit your grandparents once in a while?
Này, bạn có thỉnh thoảng đến thăm ông bà không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)