one-party
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'One-party'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc là một hệ thống chính trị trong đó chỉ một đảng chính trị được phép nắm quyền.
Definition (English Meaning)
Relating to or being a political system in which only one political party is allowed to hold power.
Ví dụ Thực tế với 'One-party'
-
"The country has been a one-party state for over 50 years."
"Đất nước này đã là một quốc gia độc đảng trong hơn 50 năm."
-
"The election results confirmed the country's status as a one-party system."
"Kết quả bầu cử xác nhận vị thế của quốc gia là một hệ thống độc đảng."
-
"Critics argue that one-party rule often leads to corruption and lack of accountability."
"Các nhà phê bình cho rằng chế độ độc đảng thường dẫn đến tham nhũng và thiếu trách nhiệm giải trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'One-party'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: one-party
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'One-party'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả một quốc gia hoặc hệ thống chính trị nơi chỉ có một đảng chính trị hợp pháp hoặc có quyền lực thống trị, ngăn cản các đảng phái khác tham gia cạnh tranh chính trị thực sự. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu dân chủ và tự do chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'One-party'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the one-party system has been surprisingly stable for decades.
|
Ồ, hệ thống một đảng đã ổn định đáng ngạc nhiên trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
Alas, the one-party state doesn't allow for diverse political opinions.
|
Than ôi, nhà nước một đảng không cho phép các ý kiến chính trị đa dạng. |
| Nghi vấn |
Oh, is that country really still under a one-party rule?
|
Ồ, đất nước đó có thực sự vẫn còn dưới sự cai trị của một đảng? |