party
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Party'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi tụ tập xã hội của những khách được mời, thường bao gồm ăn uống và giải trí.
Definition (English Meaning)
A social gathering of invited guests, typically involving eating, drinking, and entertainment.
Ví dụ Thực tế với 'Party'
-
"We're having a party to celebrate his birthday."
"Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc để mừng sinh nhật anh ấy."
-
"The Labour Party won the election."
"Đảng Lao động đã thắng cử."
-
"Let's party!"
"Đi quẩy thôi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Party'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: party
- Verb: party
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Party'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'party' ở nghĩa danh từ thường dùng để chỉ các buổi tiệc vui vẻ, mang tính xã giao. Nó có thể là tiệc sinh nhật, tiệc cưới, tiệc mừng thành công, hoặc đơn giản là một buổi tụ tập bạn bè. Cần phân biệt với 'gathering' (sự tụ tập) nói chung, 'celebration' (sự ăn mừng) tập trung vào lý do đặc biệt, hoặc 'reception' (lễ tân) mang tính trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At a party’ chỉ địa điểm diễn ra bữa tiệc. ‘For a party’ chỉ mục đích của hành động (ví dụ: chuẩn bị cho bữa tiệc). ‘To a party’ chỉ sự di chuyển đến bữa tiệc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Party'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to party all night.
|
Họ quyết định tiệc tùng cả đêm. |
| Phủ định |
He chose not to party because he had to work the next day.
|
Anh ấy chọn không đi tiệc vì phải làm việc vào ngày hôm sau. |
| Nghi vấn |
Why do you want to party with them?
|
Tại sao bạn muốn tiệc tùng với họ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If students study hard, they party at the end of the semester.
|
Nếu học sinh học hành chăm chỉ, họ sẽ tiệc tùng vào cuối học kỳ. |
| Phủ định |
When the music is bad, people don't party.
|
Khi nhạc dở, mọi người không tiệc tùng. |
| Nghi vấn |
If the weather is nice, do people often have a party?
|
Nếu thời tiết đẹp, mọi người có thường tổ chức tiệc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will party all night long.
|
Họ sẽ tiệc tùng thâu đêm. |
| Phủ định |
They don't party as much as they used to.
|
Họ không tiệc tùng nhiều như trước đây. |
| Nghi vấn |
Where will they party tonight?
|
Họ sẽ tiệc tùng ở đâu tối nay? |