totalitarian
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Totalitarian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến một hệ thống chính phủ tập trung và độc tài, đòi hỏi sự phục tùng hoàn toàn đối với nhà nước.
Definition (English Meaning)
Relating to a system of government that is centralized and dictatorial and requires complete subservience to the state.
Ví dụ Thực tế với 'Totalitarian'
-
"North Korea is often described as a totalitarian state."
"Bắc Triều Tiên thường được mô tả như một nhà nước toàn trị."
-
"The rise of totalitarian regimes in the 20th century led to widespread suffering."
"Sự trỗi dậy của các chế độ toàn trị trong thế kỷ 20 đã dẫn đến những đau khổ lan rộng."
-
"The government's increasing surveillance is a worrying trend towards a totalitarian society."
"Việc chính phủ tăng cường giám sát là một xu hướng đáng lo ngại hướng tới một xã hội toàn trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Totalitarian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: totalitarianism
- Adjective: totalitarian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Totalitarian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'totalitarian' mô tả các chế độ hoặc hệ thống chính trị mà nhà nước kiểm soát mọi khía cạnh của đời sống công dân, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa và tư tưởng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự đàn áp và thiếu tự do cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Totalitarian'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was totalitarian during the war.
|
Chính phủ đã theo chế độ toàn trị trong suốt cuộc chiến. |
| Phủ định |
They didn't believe totalitarianism was the best form of government.
|
Họ không tin rằng chủ nghĩa toàn trị là hình thức chính phủ tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Did the citizens realize their country was becoming totalitarian?
|
Người dân có nhận ra đất nước của họ đang trở nên toàn trị không? |