(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ single-party system
C1

single-party system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống một đảng chế độ một đảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single-party system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống chính phủ trong đó một đảng chính trị duy nhất nắm giữ toàn bộ quyền lực và thành lập chính phủ, và các đảng khác không được phép thành lập hoặc chỉ được trao quyền lực rất hạn chế.

Definition (English Meaning)

A system of government in which one political party holds all the power and forms the government, and other parties are not allowed to form or are given very limited power.

Ví dụ Thực tế với 'Single-party system'

  • "North Korea is an example of a country with a single-party system."

    "Bắc Triều Tiên là một ví dụ về một quốc gia có hệ thống một đảng."

  • "Critics argue that a single-party system stifles political debate."

    "Các nhà phê bình cho rằng một hệ thống một đảng bóp nghẹt tranh luận chính trị."

  • "In a single-party system, the ruling party often controls the media and suppresses dissent."

    "Trong một hệ thống một đảng, đảng cầm quyền thường kiểm soát phương tiện truyền thông và đàn áp bất đồng chính kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Single-party system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: single-party system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Single-party system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống này thường được đặc trưng bởi sự thiếu vắng cạnh tranh chính trị thực sự và hạn chế quyền tự do ngôn luận và hội họp. Nó khác với hệ thống đa đảng, nơi nhiều đảng cạnh tranh để giành quyền lực, và hệ thống lưỡng đảng, nơi hai đảng chính chiếm ưu thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ một quốc gia hoặc khu vực đang vận hành theo hệ thống này. Ví dụ: 'The country operates in a single-party system.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Single-party system'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country used to have a single-party system, but now it embraces multi-party democracy.
Đất nước đã từng có một hệ thống độc đảng, nhưng giờ nó chấp nhận nền dân chủ đa đảng.
Phủ định
They didn't use to question the authority of the single-party system.
Họ đã không từng nghi ngờ quyền lực của hệ thống độc đảng.
Nghi vấn
Did the citizens use to accept the single-party system without protest?
Có phải công dân đã từng chấp nhận hệ thống độc đảng mà không có sự phản kháng nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)