onerous conditions
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onerous conditions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây khó khăn, phiền hà, đòi hỏi nhiều nỗ lực; nặng nề, khó nhọc.
Definition (English Meaning)
Involving a great deal of effort, trouble, or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Onerous conditions'
-
"The contract contained several onerous conditions."
"Hợp đồng chứa đựng một vài điều kiện khó khăn và bất lợi."
-
"The company struggled under the onerous conditions imposed by the new regulations."
"Công ty đã phải vật lộn dưới những điều kiện khó khăn do các quy định mới áp đặt."
-
"The loan agreement included several onerous conditions that were difficult to meet."
"Thỏa thuận vay vốn bao gồm một vài điều kiện khó khăn mà khó có thể đáp ứng được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onerous conditions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: onerous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onerous conditions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'onerous' thường được dùng để mô tả những nhiệm vụ, trách nhiệm, hoặc điều kiện khó khăn và gây áp lực lớn. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'difficult' hoặc 'hard'. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, kinh doanh hoặc công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'under onerous conditions', có nghĩa là đang phải chịu đựng hoặc hoạt động trong những điều kiện khắc nghiệt, khó khăn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onerous conditions'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They accepted the job, knowing that the onerous conditions were part of the deal.
|
Họ chấp nhận công việc, biết rằng những điều kiện khắc nghiệt là một phần của thỏa thuận. |
| Phủ định |
He wouldn't agree to the contract because he felt that some of its conditions were too onerous.
|
Anh ấy không đồng ý với hợp đồng vì anh ấy cảm thấy một số điều kiện của nó quá khó khăn. |
| Nghi vấn |
Are these onerous conditions really necessary to complete the project successfully?
|
Có thực sự cần thiết những điều kiện khó khăn này để hoàn thành dự án thành công không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had known about the onerous conditions in the contract, they would refuse to sign it now.
|
Nếu công ty đã biết về các điều kiện khó khăn trong hợp đồng, họ sẽ từ chối ký nó bây giờ. |
| Phủ định |
If the government hadn't imposed such onerous conditions, more investors would have been willing to participate in the project.
|
Nếu chính phủ không áp đặt những điều kiện khó khăn như vậy, nhiều nhà đầu tư đã sẵn sàng tham gia vào dự án hơn. |
| Nghi vấn |
If you had been aware of the onerous conditions of the loan, would you be struggling with repayments now?
|
Nếu bạn đã nhận thức được các điều kiện khó khăn của khoản vay, liệu bạn có đang phải vật lộn với việc trả nợ bây giờ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to impose onerous conditions on the new contract.
|
Công ty sẽ áp đặt các điều kiện khó khăn lên hợp đồng mới. |
| Phủ định |
They are not going to accept the deal because of the onerous conditions.
|
Họ sẽ không chấp nhận thỏa thuận vì các điều kiện khó khăn. |
| Nghi vấn |
Is the bank going to apply such onerous conditions to all loan applicants?
|
Ngân hàng có định áp dụng những điều kiện khó khăn như vậy cho tất cả người nộp đơn vay không? |