(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ onerous conditions
C1

onerous conditions

adjective

Nghĩa tiếng Việt

điều kiện khắc nghiệt điều kiện khó khăn điều kiện nặng nề gánh nặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onerous conditions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây khó khăn, phiền hà, đòi hỏi nhiều nỗ lực; nặng nề, khó nhọc.

Definition (English Meaning)

Involving a great deal of effort, trouble, or difficulty.

Ví dụ Thực tế với 'Onerous conditions'

  • "The contract contained several onerous conditions."

    "Hợp đồng chứa đựng một vài điều kiện khó khăn và bất lợi."

  • "The company struggled under the onerous conditions imposed by the new regulations."

    "Công ty đã phải vật lộn dưới những điều kiện khó khăn do các quy định mới áp đặt."

  • "The loan agreement included several onerous conditions that were difficult to meet."

    "Thỏa thuận vay vốn bao gồm một vài điều kiện khó khăn mà khó có thể đáp ứng được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Onerous conditions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
simple(đơn giản)
light(nhẹ nhàng)

Từ liên quan (Related Words)

stringent(nghiêm ngặt)
demanding(đòi hỏi cao)
exacting(khắt khe)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Onerous conditions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'onerous' thường được dùng để mô tả những nhiệm vụ, trách nhiệm, hoặc điều kiện khó khăn và gây áp lực lớn. Nó mang ý nghĩa trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'difficult' hoặc 'hard'. Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp, kinh doanh hoặc công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

Khi sử dụng 'under onerous conditions', có nghĩa là đang phải chịu đựng hoặc hoạt động trong những điều kiện khắc nghiệt, khó khăn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Onerous conditions'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They accepted the job, knowing that the onerous conditions were part of the deal.
Họ chấp nhận công việc, biết rằng những điều kiện khắc nghiệt là một phần của thỏa thuận.
Phủ định
He wouldn't agree to the contract because he felt that some of its conditions were too onerous.
Anh ấy không đồng ý với hợp đồng vì anh ấy cảm thấy một số điều kiện của nó quá khó khăn.
Nghi vấn
Are these onerous conditions really necessary to complete the project successfully?
Có thực sự cần thiết những điều kiện khó khăn này để hoàn thành dự án thành công không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had known about the onerous conditions in the contract, they would refuse to sign it now.
Nếu công ty đã biết về các điều kiện khó khăn trong hợp đồng, họ sẽ từ chối ký nó bây giờ.
Phủ định
If the government hadn't imposed such onerous conditions, more investors would have been willing to participate in the project.
Nếu chính phủ không áp đặt những điều kiện khó khăn như vậy, nhiều nhà đầu tư đã sẵn sàng tham gia vào dự án hơn.
Nghi vấn
If you had been aware of the onerous conditions of the loan, would you be struggling with repayments now?
Nếu bạn đã nhận thức được các điều kiện khó khăn của khoản vay, liệu bạn có đang phải vật lộn với việc trả nợ bây giờ không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to impose onerous conditions on the new contract.
Công ty sẽ áp đặt các điều kiện khó khăn lên hợp đồng mới.
Phủ định
They are not going to accept the deal because of the onerous conditions.
Họ sẽ không chấp nhận thỏa thuận vì các điều kiện khó khăn.
Nghi vấn
Is the bank going to apply such onerous conditions to all loan applicants?
Ngân hàng có định áp dụng những điều kiện khó khăn như vậy cho tất cả người nộp đơn vay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)