(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oniomania
C2

oniomania

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng nghiện mua sắm chứng cuồng mua sắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oniomania'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chứng nghiện mua sắm, một thôi thúc cưỡng chế phải mua đồ.

Definition (English Meaning)

An obsessive impulse to buy things.

Ví dụ Thực tế với 'Oniomania'

  • "She was diagnosed with oniomania after accumulating massive credit card debt from shopping sprees."

    "Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng nghiện mua sắm sau khi tích lũy một khoản nợ thẻ tín dụng khổng lồ từ những cuộc mua sắm thả ga."

  • "Oniomania can lead to significant financial and personal problems."

    "Chứng nghiện mua sắm có thể dẫn đến các vấn đề tài chính và cá nhân nghiêm trọng."

  • "Treatment for oniomania often involves therapy and medication."

    "Điều trị chứng nghiện mua sắm thường bao gồm liệu pháp tâm lý và thuốc men."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oniomania'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: oniomania
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compulsive shopping(mua sắm cưỡng chế)
shopping addiction(nghiện mua sắm)

Trái nghĩa (Antonyms)

frugality(tính tiết kiệm)
thriftiness(tính cần kiệm)

Từ liên quan (Related Words)

impulse control disorder(rối loạn kiểm soát xung động)
hoarding disorder(rối loạn tích trữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Oniomania'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Oniomania là một chứng rối loạn kiểm soát xung động, biểu hiện bằng việc mua sắm quá mức và không thể kiểm soát, thường dẫn đến các vấn đề tài chính, xã hội và cảm xúc. Nó khác với việc mua sắm thông thường ở mức độ thôi thúc và hậu quả tiêu cực. Người mắc chứng oniomania thường mua những thứ không cần thiết hoặc không thể sử dụng, và hành động mua sắm mang lại cảm giác hưng phấn tạm thời, sau đó là cảm giác hối hận và tội lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường được sử dụng trong các cụm từ như 'suffering from oniomania' (mắc chứng nghiện mua sắm) hoặc 'struggling with oniomania' (đấu tranh với chứng nghiện mua sắm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oniomania'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)