(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ online advertising
B2

online advertising

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quảng cáo trực tuyến quảng cáo trên mạng tiếp thị trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Online advertising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức quảng cáo sử dụng Internet để phân phối các thông điệp tiếp thị quảng cáo đến người tiêu dùng.

Definition (English Meaning)

A form of advertising that uses the Internet to deliver promotional marketing messages to consumers.

Ví dụ Thực tế với 'Online advertising'

  • "Online advertising has become an essential part of modern marketing strategies."

    "Quảng cáo trực tuyến đã trở thành một phần thiết yếu trong các chiến lược marketing hiện đại."

  • "The company invests heavily in online advertising to reach a wider audience."

    "Công ty đầu tư mạnh vào quảng cáo trực tuyến để tiếp cận đối tượng khán giả rộng hơn."

  • "Effective online advertising requires careful targeting and data analysis."

    "Quảng cáo trực tuyến hiệu quả đòi hỏi nhắm mục tiêu cẩn thận và phân tích dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Online advertising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: online advertising
  • Adjective: online
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

internet advertising(quảng cáo trên internet)
digital advertising(quảng cáo kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

offline advertising(quảng cáo ngoại tuyến)
traditional advertising(quảng cáo truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Online advertising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm nhiều kỹ thuật và chiến lược, từ quảng cáo hiển thị hình ảnh (banner ads) đến quảng cáo tìm kiếm (search engine advertising), quảng cáo trên mạng xã hội (social media advertising) và email marketing. Hiệu quả của online advertising thường được đo lường thông qua các chỉ số như số lượt hiển thị (impressions), số lượt nhấp chuột (clicks), tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate - CTR), và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on through

*in*: được sử dụng khi nói về quảng cáo trong một ngữ cảnh cụ thể, ví dụ: 'in online advertising campaigns'. *on*: thường dùng khi nói về quảng cáo trên một nền tảng cụ thể, ví dụ: 'on social media platforms'. *through*: diễn tả phương tiện thực hiện quảng cáo, ví dụ: 'through online advertising networks'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Online advertising'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)