social media marketing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social media marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các nền tảng và trang web truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
The use of social media platforms and websites to promote a product or service.
Ví dụ Thực tế với 'Social media marketing'
-
"Our company is investing heavily in social media marketing to reach a younger demographic."
"Công ty chúng tôi đang đầu tư mạnh vào marketing trên mạng xã hội để tiếp cận đối tượng nhân khẩu học trẻ hơn."
-
"Successful social media marketing requires a well-defined strategy."
"Marketing trên mạng xã hội thành công đòi hỏi một chiến lược được xác định rõ ràng."
-
"Many businesses use social media marketing to build brand awareness."
"Nhiều doanh nghiệp sử dụng marketing trên mạng xã hội để xây dựng nhận diện thương hiệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social media marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social media marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social media marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một lĩnh vực marketing rộng lớn bao gồm nhiều hoạt động như tạo nội dung, tương tác với khách hàng, chạy quảng cáo, và phân tích hiệu quả chiến dịch. Khác với marketing truyền thống, social media marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tương tác trực tiếp với khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (nền tảng cụ thể): Sử dụng social media marketing *on* Facebook. through (phương tiện): Tiếp cận khách hàng *through* social media marketing. with (mục đích): Tăng doanh số *with* social media marketing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social media marketing'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Social media marketing is crucial for modern businesses.
|
Tiếp thị truyền thông xã hội là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp hiện đại. |
| Phủ định |
Social media marketing is not always the best strategy for every product.
|
Tiếp thị truyền thông xã hội không phải lúc nào cũng là chiến lược tốt nhất cho mọi sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Is social media marketing a key component of your overall marketing plan?
|
Tiếp thị truyền thông xã hội có phải là một thành phần quan trọng trong kế hoạch tiếp thị tổng thể của bạn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was learning more about social media marketing.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang tìm hiểu thêm về marketing trên mạng xã hội. |
| Phủ định |
He mentioned that he didn't understand the importance of social media marketing.
|
Anh ấy đề cập rằng anh ấy không hiểu tầm quan trọng của marketing trên mạng xã hội. |
| Nghi vấn |
They asked if we had seen success with social media marketing.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi đã thấy thành công với marketing trên mạng xã hội hay chưa. |