(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ promotional
B2

promotional

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

mang tính quảng cáo thuộc về quảng cáo có mục đích quảng bá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promotional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến việc quảng bá một sản phẩm, tổ chức hoặc dự án nhằm tăng doanh số hoặc nhận thức của công chúng.

Definition (English Meaning)

Relating to the publicizing of a product, organization, or venture so as to increase sales or public awareness.

Ví dụ Thực tế với 'Promotional'

  • "The company launched a large promotional campaign to boost sales."

    "Công ty đã tung ra một chiến dịch quảng bá lớn để thúc đẩy doanh số."

  • "Promotional items were distributed at the trade show."

    "Các mặt hàng quảng cáo đã được phân phát tại hội chợ thương mại."

  • "The promotional video went viral on social media."

    "Video quảng cáo đã lan truyền chóng mặt trên mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Promotional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: promotional
  • Adverb: promotionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sales(doanh số)
brand(thương hiệu)
campaign(chiến dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Promotional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'promotional' thường được dùng để mô tả các hoạt động, vật liệu hoặc chiến lược được thiết kế để thu hút sự chú ý và khuyến khích mua hàng hoặc ủng hộ. Nó nhấn mạnh mục đích quảng bá, khác với 'advertising' (quảng cáo) có thể chỉ đơn thuần là thông báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'+ for': Chỉ mục đích hoặc đối tượng được quảng bá (e.g., promotional materials for the new product). '+ to': Chỉ đối tượng mục tiêu của việc quảng bá (e.g., promotional offers to students).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Promotional'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to launch a promotional campaign to boost sales.
Công ty quyết định tung ra một chiến dịch quảng cáo để thúc đẩy doanh số.
Phủ định
They chose not to engage in promotional activities during the off-season.
Họ chọn không tham gia vào các hoạt động quảng cáo trong mùa thấp điểm.
Nghi vấn
Why did they decide to implement a promotional strategy now?
Tại sao họ quyết định triển khai một chiến lược quảng cáo ngay bây giờ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to launch aggressive promotional campaigns every quarter.
Công ty đã từng tung ra các chiến dịch quảng cáo rầm rộ mỗi quý.
Phủ định
We didn't use to rely on promotional discounts so heavily; we focused on product quality.
Chúng tôi đã không dựa vào giảm giá khuyến mãi quá nhiều; chúng tôi tập trung vào chất lượng sản phẩm.
Nghi vấn
Did they use to offer promotional items with every purchase?
Họ đã từng tặng các mặt hàng khuyến mãi khi mua hàng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)