onstage
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onstage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trên sân khấu; trước mặt khán giả.
Definition (English Meaning)
On the stage; in view of the audience.
Ví dụ Thực tế với 'Onstage'
-
"The actress seemed nervous onstage, but she delivered her lines perfectly."
"Nữ diễn viên có vẻ lo lắng trên sân khấu, nhưng cô ấy đã diễn đạt lời thoại một cách hoàn hảo."
-
"He felt completely at home onstage."
"Anh ấy cảm thấy hoàn toàn thoải mái khi ở trên sân khấu."
-
"The onstage kiss was a highlight of the play."
"Nụ hôn trên sân khấu là một điểm nhấn của vở kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onstage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: onstage
- Adverb: onstage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onstage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động hoặc sự xuất hiện của ai đó trên sân khấu trong một buổi biểu diễn. Nhấn mạnh vị trí và bối cảnh trước khán giả. Khác với 'backstage' (sau cánh gà).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onstage'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Onstage, the actor felt a surge of confidence, and he delivered a stunning performance.
|
Trên sân khấu, diễn viên cảm thấy một sự tự tin dâng trào, và anh ấy đã mang đến một màn trình diễn tuyệt vời. |
| Phủ định |
Despite the bright lights, the performer, normally so confident, did not feel comfortable onstage, and his anxiety showed.
|
Mặc dù có ánh đèn rực rỡ, người biểu diễn, thường rất tự tin, không cảm thấy thoải mái trên sân khấu, và sự lo lắng của anh ấy đã lộ rõ. |
| Nghi vấn |
Ladies and gentlemen, is it true that the band prefers to improvise onstage, or do they stick strictly to the written score?
|
Thưa quý vị, có đúng là ban nhạc thích ứng tấu trên sân khấu hay họ tuân thủ nghiêm ngặt bản nhạc đã viết? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had felt nervous onstage during her first performance.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cảm thấy lo lắng trên sân khấu trong buổi biểu diễn đầu tiên của mình. |
| Phủ định |
He told me that he didn't want to be onstage at the talent show.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn đứng trên sân khấu trong buổi biểu diễn tài năng. |
| Nghi vấn |
She asked if I was going to be onstage for the final scene.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có lên sân khấu cho cảnh cuối cùng không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was nervous onstage, wasn't she?
|
Cô ấy đã lo lắng trên sân khấu, phải không? |
| Phủ định |
They weren't performing onstage last night, were they?
|
Họ đã không biểu diễn trên sân khấu tối qua, phải không? |
| Nghi vấn |
He is onstage now, isn't he?
|
Anh ấy đang ở trên sân khấu bây giờ, phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt as nervous backstage as onstage during her first performance.
|
Cô ấy cảm thấy lo lắng ở hậu trường cũng như trên sân khấu trong buổi biểu diễn đầu tiên của mình. |
| Phủ định |
He is less comfortable onstage than he is rehearsing in the studio.
|
Anh ấy cảm thấy ít thoải mái trên sân khấu hơn so với khi tập luyện trong phòng thu. |
| Nghi vấn |
Is she the most confident onstage of all the contestants?
|
Có phải cô ấy tự tin nhất trên sân khấu so với tất cả các thí sinh không? |