backstage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backstage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu vực phía sau sân khấu trong một nhà hát, đặc biệt là phòng hóa trang.
Definition (English Meaning)
The area behind the stage in a theatre, especially the dressing rooms.
Ví dụ Thực tế với 'Backstage'
-
"The actors were nervous backstage before the performance."
"Các diễn viên đã lo lắng ở hậu trường trước buổi biểu diễn."
-
"I got a backstage pass to meet the band."
"Tôi đã có một vé vào hậu trường để gặp ban nhạc."
-
"A lot of hard work goes on backstage before a show."
"Rất nhiều công việc khó khăn diễn ra ở hậu trường trước một buổi biểu diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backstage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backstage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường đề cập đến khu vực không dành cho khán giả, nơi diễn viên chuẩn bị và các hoạt động hậu trường diễn ra. Khác với 'onstage' (trên sân khấu) và 'front of house' (khu vực khán giả).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được dùng để chỉ vị trí chung (e.g., 'I saw him at backstage'). 'behind' được dùng để nhấn mạnh vị trí phía sau sân khấu (e.g., 'The actors were waiting behind backstage').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backstage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.