(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backstage
B2

backstage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hậu trường phía sau sân khấu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backstage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu vực phía sau sân khấu trong một nhà hát, đặc biệt là phòng hóa trang.

Definition (English Meaning)

The area behind the stage in a theatre, especially the dressing rooms.

Ví dụ Thực tế với 'Backstage'

  • "The actors were nervous backstage before the performance."

    "Các diễn viên đã lo lắng ở hậu trường trước buổi biểu diễn."

  • "I got a backstage pass to meet the band."

    "Tôi đã có một vé vào hậu trường để gặp ban nhạc."

  • "A lot of hard work goes on backstage before a show."

    "Rất nhiều công việc khó khăn diễn ra ở hậu trường trước một buổi biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backstage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stage(sân khấu)
theater(nhà hát)
dressing room(phòng hóa trang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sân khấu Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Backstage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường đề cập đến khu vực không dành cho khán giả, nơi diễn viên chuẩn bị và các hoạt động hậu trường diễn ra. Khác với 'onstage' (trên sân khấu) và 'front of house' (khu vực khán giả).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at behind

'at' được dùng để chỉ vị trí chung (e.g., 'I saw him at backstage'). 'behind' được dùng để nhấn mạnh vị trí phía sau sân khấu (e.g., 'The actors were waiting behind backstage').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backstage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)