continuing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Continuing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp diễn không ngừng; tồn tại hoặc xảy ra trong một thời gian dài.
Definition (English Meaning)
Going on without stopping; existing or happening for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Continuing'
-
"The continuing rain made it difficult to see."
"Cơn mưa dai dẳng khiến việc quan sát trở nên khó khăn."
-
"The company is continuing its efforts to improve customer service."
"Công ty đang tiếp tục nỗ lực cải thiện dịch vụ khách hàng."
-
"Despite the challenges, the project is continuing on schedule."
"Mặc dù có những thách thức, dự án vẫn đang tiếp tục đúng tiến độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Continuing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: continue
- Adjective: continuing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Continuing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các hành động, sự kiện hoặc tình huống đang diễn ra liên tục. Khác với 'continuous' (liên tục) ở chỗ 'continuing' nhấn mạnh vào quá trình diễn ra, trong khi 'continuous' nhấn mạnh sự không gián đoạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', thường chỉ sự tiếp tục của một hành động hoặc trạng thái đi kèm với một yếu tố khác (ví dụ: continuing with the project). Với 'in', thường chỉ sự tiếp tục trong một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể (ví dụ: continuing in his career).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Continuing'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the continuing support from our fans is incredible!
|
Chà, sự ủng hộ liên tục từ người hâm mộ của chúng tôi thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Oh no, the continuing rain isn't helping our picnic plans.
|
Ôi không, cơn mưa dai dẳng không giúp ích gì cho kế hoạch dã ngoại của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Hey, is the continuing education program still accepting applications?
|
Này, chương trình giáo dục thường xuyên có còn nhận đơn đăng ký không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the continuing rain doesn't stop, the river will flood.
|
Nếu cơn mưa dai dẳng không ngừng, sông sẽ ngập lụt. |
| Phủ định |
If you continue to ignore the warning signs, you won't be safe.
|
Nếu bạn tiếp tục bỏ qua các biển báo nguy hiểm, bạn sẽ không an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the project continue if we don't receive more funding?
|
Dự án có tiếp tục không nếu chúng ta không nhận thêm tài trợ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rain is continuing, the streets get wet.
|
Nếu trời tiếp tục mưa, đường phố sẽ ướt. |
| Phủ định |
When the noise from construction is continuing, I don't concentrate well.
|
Khi tiếng ồn từ công trình xây dựng tiếp tục, tôi không thể tập trung tốt. |
| Nghi vấn |
If the meeting is continuing, does everyone stay until the end?
|
Nếu cuộc họp tiếp tục, mọi người có ở lại đến cuối không? |