opengl
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opengl'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giao diện lập trình ứng dụng (API) đa ngôn ngữ, đa nền tảng để hiển thị đồ họa vector 2D và 3D.
Definition (English Meaning)
A cross-language, cross-platform application programming interface (API) for rendering 2D and 3D vector graphics.
Ví dụ Thực tế với 'Opengl'
-
"Many video games utilize OpenGL for rendering graphics."
"Nhiều trò chơi điện tử sử dụng OpenGL để hiển thị đồ họa."
-
"OpenGL is used in a variety of applications, from video games to scientific visualization."
"OpenGL được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ trò chơi điện tử đến trực quan hóa khoa học."
-
"The OpenGL specification defines a set of functions that programmers can use to create 3D graphics."
"Đặc tả OpenGL định nghĩa một tập hợp các hàm mà các lập trình viên có thể sử dụng để tạo đồ họa 3D."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opengl'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: OpenGL
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opengl'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
OpenGL là một tiêu chuẩn công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đồ họa, trò chơi điện tử, thiết kế CAD và nhiều lĩnh vực khác. Nó cung cấp một tập hợp các hàm cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng đồ họa hiệu suất cao. OpenGL không phải là một ngôn ngữ lập trình mà là một đặc tả, các thư viện triển khai OpenGL cung cấp các hàm có thể được gọi từ các ngôn ngữ lập trình như C, C++, Java, Python...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opengl'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.