(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ directx
B2

directx

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

DirectX Bộ công cụ DirectX
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Directx'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các giao diện lập trình ứng dụng (API) để xử lý các tác vụ liên quan đến đa phương tiện, đặc biệt là lập trình trò chơi và video, trên các nền tảng của Microsoft.

Definition (English Meaning)

A collection of application programming interfaces (APIs) for handling tasks related to multimedia, especially game programming and video, on Microsoft platforms.

Ví dụ Thực tế với 'Directx'

  • "The game requires the latest version of DirectX to run properly."

    "Trò chơi yêu cầu phiên bản DirectX mới nhất để chạy đúng cách."

  • "Many PC games rely on DirectX for rendering high-quality graphics."

    "Nhiều trò chơi PC dựa vào DirectX để hiển thị đồ họa chất lượng cao."

  • "The DirectX Diagnostic Tool can help troubleshoot graphics issues."

    "Công cụ chẩn đoán DirectX có thể giúp khắc phục sự cố đồ họa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Directx'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: DirectX
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Directx'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

DirectX là một bộ công cụ mạnh mẽ được sử dụng rộng rãi trong phát triển game và các ứng dụng đồ họa khác trên Windows. Nó cung cấp quyền truy cập trực tiếp vào phần cứng đồ họa, cho phép hiệu suất tối ưu. DirectX không phải là một ngôn ngữ lập trình, mà là một tập hợp các API mà các nhà phát triển sử dụng trong các ngôn ngữ như C++ hoặc C#.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Directx'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)