(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regulator gene
C1

regulator gene

noun

Nghĩa tiếng Việt

gen điều hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regulator gene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gen tham gia vào việc kiểm soát sự biểu hiện của một hoặc nhiều gen khác.

Definition (English Meaning)

A gene involved in controlling the expression of one or more other genes.

Ví dụ Thực tế với 'Regulator gene'

  • "The regulator gene produces a protein that binds to the operator region, preventing transcription."

    "Gen điều hòa tạo ra một protein liên kết với vùng vận hành, ngăn chặn sự phiên mã."

  • "The expression of the lac operon is regulated by a regulator gene."

    "Sự biểu hiện của operon lac được điều hòa bởi một gen điều hòa."

  • "Mutations in regulator genes can lead to developmental abnormalities."

    "Đột biến trong gen điều hòa có thể dẫn đến những bất thường trong phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regulator gene'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

structural gene(gen cấu trúc) transcription factor(yếu tố phiên mã)
promoter(vùng khởi động)
operator(vùng vận hành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học phân tử

Ghi chú Cách dùng 'Regulator gene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gen điều hòa kiểm soát việc phiên mã của các gen khác. Nó có thể mã hóa các protein điều hòa, chẳng hạn như các yếu tố phiên mã, có thể tăng cường hoặc ức chế sự phiên mã. Khái niệm này quan trọng trong việc hiểu cách tế bào điều chỉnh chức năng của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in controlling" chỉ mục đích của gen điều hòa; "of expression" chỉ đối tượng mà sự điều hòa hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regulator gene'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)