structural gene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structural gene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một gen mã hóa cho bất kỳ sản phẩm RNA hoặc protein nào khác với yếu tố điều hòa (ví dụ: protein điều hòa).
Definition (English Meaning)
A gene that codes for any RNA or protein product other than a regulatory factor (i.e. regulatory protein).
Ví dụ Thực tế với 'Structural gene'
-
"The structural gene for collagen is essential for maintaining tissue integrity."
"Gen cấu trúc cho collagen rất cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của mô."
-
"The structural genes are transcribed into mRNA, which is then translated into proteins."
"Các gen cấu trúc được phiên mã thành mRNA, sau đó được dịch mã thành protein."
-
"Mutations in structural genes can lead to altered protein function and disease."
"Đột biến trong gen cấu trúc có thể dẫn đến chức năng protein bị thay đổi và bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structural gene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: structural gene
- Adjective: structural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structural gene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gen cấu trúc là gen mã hóa các protein hoặc RNA thực hiện các chức năng tế bào cụ thể, không giống như các gen điều hòa, vốn kiểm soát biểu hiện của các gen khác. Điểm khác biệt nằm ở chức năng của sản phẩm gen: sản phẩm của gen cấu trúc thường có chức năng trực tiếp trong tế bào (ví dụ: enzyme, protein cấu trúc), trong khi sản phẩm của gen điều hòa ảnh hưởng đến biểu hiện của các gen khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thuộc tính của gen (ví dụ: structural gene of E. coli). in: thường dùng để chỉ vai trò của gen trong một quá trình hoặc cấu trúc lớn hơn (ví dụ: structural gene in protein synthesis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structural gene'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because structural genes code for proteins, they are essential for cellular function.
|
Bởi vì các gen cấu trúc mã hóa protein, chúng rất cần thiết cho chức năng tế bào. |
| Phủ định |
Unless the structural gene is properly transcribed, the correct protein will not be produced.
|
Trừ khi gen cấu trúc được phiên mã đúng cách, protein chính xác sẽ không được tạo ra. |
| Nghi vấn |
If a mutation occurs in the structural gene, will the resulting protein be functional?
|
Nếu đột biến xảy ra trong gen cấu trúc, protein tạo thành có còn chức năng không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This structural gene is crucial for the development of the organism.
|
Gen cấu trúc này rất quan trọng cho sự phát triển của sinh vật. |
| Phủ định |
They don't understand how this structural gene is regulated.
|
Họ không hiểu cách gen cấu trúc này được điều chỉnh. |
| Nghi vấn |
Which structural gene are you researching?
|
Bạn đang nghiên cứu gen cấu trúc nào? |