opinionated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opinionated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
khăng khăng giữ ý kiến, ngoan cố, bảo thủ, có chính kiến mạnh mẽ và thường không dễ bị thuyết phục
Definition (English Meaning)
expressing very strong opinions about things
Ví dụ Thực tế với 'Opinionated'
-
"He was an opinionated man and never afraid to express his views."
"Ông ta là một người có chính kiến mạnh mẽ và không bao giờ ngại bày tỏ quan điểm của mình."
-
"She's very opinionated and never afraid to speak her mind."
"Cô ấy rất có chính kiến và không bao giờ ngại nói ra suy nghĩ của mình."
-
"The discussion became heated as the participants were all opinionated."
"Cuộc thảo luận trở nên gay gắt vì tất cả những người tham gia đều có chính kiến mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opinionated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: opinionated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opinionated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opinionated' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'having opinions'. Nó thường ám chỉ người không chỉ có ý kiến mà còn thể hiện ý kiến đó một cách kiên quyết, đôi khi đến mức gây khó chịu cho người khác. So sánh với 'stubborn' (bướng bỉnh), 'opinionated' tập trung vào việc bảo vệ ý kiến, trong khi 'stubborn' tập trung vào việc không chịu thay đổi hành vi hoặc quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about' hoặc 'on', nó chỉ rõ chủ đề mà người đó có ý kiến mạnh mẽ. Ví dụ: 'He is opinionated about politics' (Anh ấy có ý kiến mạnh mẽ về chính trị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opinionated'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager, who is known to be opinionated, always has a strong viewpoint on every marketing campaign.
|
Người quản lý, người nổi tiếng là người bảo thủ, luôn có quan điểm mạnh mẽ về mọi chiến dịch marketing. |
| Phủ định |
The team member, who is not usually opinionated, surprisingly agreed with the controversial proposal.
|
Thành viên nhóm, người thường không bảo thủ, ngạc nhiên là đã đồng ý với đề xuất gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Is she the opinionated professor who always challenges students to defend their arguments?
|
Có phải cô ấy là vị giáo sư bảo thủ, người luôn thách thức sinh viên bảo vệ các lập luận của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is so opinionated, he will likely argue about everything.
|
Nếu anh ta quá bảo thủ, anh ta có thể sẽ tranh cãi về mọi thứ. |
| Phủ định |
If you don't listen to other perspectives, you won't change your opinionated views.
|
Nếu bạn không lắng nghe những quan điểm khác, bạn sẽ không thay đổi những quan điểm bảo thủ của mình. |
| Nghi vấn |
Will she be more open-minded if she travels more and meets people with different opinionated views?
|
Liệu cô ấy có cởi mở hơn nếu cô ấy đi du lịch nhiều hơn và gặp gỡ những người có quan điểm bảo thủ khác nhau không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be so opinionated about politics before she started working in a bipartisan organization.
|
Cô ấy từng rất bảo thủ về chính trị trước khi bắt đầu làm việc trong một tổ chức lưỡng đảng. |
| Phủ định |
He didn't use to be so opinionated; something must have changed his mind.
|
Anh ấy đã không từng quá bảo thủ; chắc hẳn điều gì đó đã thay đổi suy nghĩ của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did he use to be so opinionated, or is this a recent development?
|
Có phải anh ấy đã từng bảo thủ như vậy không, hay đây là một sự phát triển gần đây? |