(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opinionated
C1

opinionated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

người có chính kiến mạnh mẽ người bảo thủ người ngoan cố người khăng khăng giữ ý kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opinionated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khăng khăng giữ ý kiến, ngoan cố, bảo thủ, có chính kiến mạnh mẽ và thường không dễ bị thuyết phục

Definition (English Meaning)

expressing very strong opinions about things

Ví dụ Thực tế với 'Opinionated'

  • "He was an opinionated man and never afraid to express his views."

    "Ông ta là một người có chính kiến mạnh mẽ và không bao giờ ngại bày tỏ quan điểm của mình."

  • "She's very opinionated and never afraid to speak her mind."

    "Cô ấy rất có chính kiến và không bao giờ ngại nói ra suy nghĩ của mình."

  • "The discussion became heated as the participants were all opinionated."

    "Cuộc thảo luận trở nên gay gắt vì tất cả những người tham gia đều có chính kiến mạnh mẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opinionated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: opinionated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dogmatic(độc đoán) doctrinaire(giáo điều)
assertive(quyết đoán, quả quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

open-minded(cởi mở)
receptive(dễ tiếp thu)
flexible(linh hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Opinionated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'opinionated' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'having opinions'. Nó thường ám chỉ người không chỉ có ý kiến mà còn thể hiện ý kiến đó một cách kiên quyết, đôi khi đến mức gây khó chịu cho người khác. So sánh với 'stubborn' (bướng bỉnh), 'opinionated' tập trung vào việc bảo vệ ý kiến, trong khi 'stubborn' tập trung vào việc không chịu thay đổi hành vi hoặc quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Khi đi với 'about' hoặc 'on', nó chỉ rõ chủ đề mà người đó có ý kiến mạnh mẽ. Ví dụ: 'He is opinionated about politics' (Anh ấy có ý kiến mạnh mẽ về chính trị).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opinionated'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, who is known to be opinionated, always has a strong viewpoint on every marketing campaign.
Người quản lý, người nổi tiếng là người bảo thủ, luôn có quan điểm mạnh mẽ về mọi chiến dịch marketing.
Phủ định
The team member, who is not usually opinionated, surprisingly agreed with the controversial proposal.
Thành viên nhóm, người thường không bảo thủ, ngạc nhiên là đã đồng ý với đề xuất gây tranh cãi.
Nghi vấn
Is she the opinionated professor who always challenges students to defend their arguments?
Có phải cô ấy là vị giáo sư bảo thủ, người luôn thách thức sinh viên bảo vệ các lập luận của họ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is so opinionated, he will likely argue about everything.
Nếu anh ta quá bảo thủ, anh ta có thể sẽ tranh cãi về mọi thứ.
Phủ định
If you don't listen to other perspectives, you won't change your opinionated views.
Nếu bạn không lắng nghe những quan điểm khác, bạn sẽ không thay đổi những quan điểm bảo thủ của mình.
Nghi vấn
Will she be more open-minded if she travels more and meets people with different opinionated views?
Liệu cô ấy có cởi mở hơn nếu cô ấy đi du lịch nhiều hơn và gặp gỡ những người có quan điểm bảo thủ khác nhau không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be so opinionated about politics before she started working in a bipartisan organization.
Cô ấy từng rất bảo thủ về chính trị trước khi bắt đầu làm việc trong một tổ chức lưỡng đảng.
Phủ định
He didn't use to be so opinionated; something must have changed his mind.
Anh ấy đã không từng quá bảo thủ; chắc hẳn điều gì đó đã thay đổi suy nghĩ của anh ấy.
Nghi vấn
Did he use to be so opinionated, or is this a recent development?
Có phải anh ấy đã từng bảo thủ như vậy không, hay đây là một sự phát triển gần đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)