doctrinaire
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctrinaire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố chấp, giáo điều, cứng nhắc áp dụng một học thuyết hoặc lý thuyết nào đó mà không xem xét đến hoàn cảnh thực tế, thiếu linh hoạt và thực tế.
Definition (English Meaning)
Seeking to impose a doctrine in all circumstances without regard to practical considerations.
Ví dụ Thực tế với 'Doctrinaire'
-
"The professor's doctrinaire approach to teaching stifled creativity in the classroom."
"Cách tiếp cận giáo điều của giáo sư đối với việc giảng dạy đã kìm hãm sự sáng tạo trong lớp học."
-
"The politician's doctrinaire policies were met with widespread opposition."
"Các chính sách giáo điều của chính trị gia đã vấp phải sự phản đối rộng rãi."
-
"He has a doctrinaire belief in the superiority of free markets."
"Anh ta có một niềm tin giáo điều vào sự ưu việt của thị trường tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doctrinaire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: doctrinaire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doctrinaire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'doctrinaire' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự cứng nhắc, bảo thủ, khăng khăng tuân theo một hệ tư tưởng, một nguyên tắc nào đó mà không quan tâm đến những yếu tố khác như hoàn cảnh, hậu quả, hoặc ý kiến của người khác. Nó thường dùng để phê phán những người có tư tưởng cực đoan, không khoan dung, không sẵn sàng thỏa hiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctrinaire'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the evidence contradicted his views, he remained doctrinaire in his approach to the problem.
|
Mặc dù bằng chứng mâu thuẫn với quan điểm của anh ấy, anh ấy vẫn giữ thái độ giáo điều trong cách tiếp cận vấn đề. |
| Phủ định |
Even though she was exposed to different perspectives, she didn't become doctrinaire in her beliefs.
|
Mặc dù cô ấy đã tiếp xúc với nhiều quan điểm khác nhau, nhưng cô ấy không trở nên giáo điều trong niềm tin của mình. |
| Nghi vấn |
Even if he is presented with new information, will he remain doctrinaire in his thinking?
|
Ngay cả khi anh ấy được cung cấp thông tin mới, liệu anh ấy có vẫn giữ tư duy giáo điều không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She holds doctrinaire beliefs about education reform.
|
Cô ấy có những niềm tin giáo điều về cải cách giáo dục. |
| Phủ định |
Only through careful consideration of all viewpoints should one adopt a doctrinaire approach.
|
Chỉ thông qua xem xét cẩn thận tất cả các quan điểm, người ta mới nên áp dụng một cách tiếp cận giáo điều. |
| Nghi vấn |
Should one be doctrinaire in their approach to solving complex problems, or should they remain open-minded and flexible?
|
Người ta có nên giáo điều trong cách tiếp cận giải quyết các vấn đề phức tạp hay nên cởi mở và linh hoạt? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a doctrinaire leader, isn't he?
|
Ông ấy là một nhà lãnh đạo giáo điều, phải không? |
| Phủ định |
She isn't doctrinaire in her approach, is she?
|
Cô ấy không giáo điều trong cách tiếp cận của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
They are doctrinaire in their beliefs, aren't they?
|
Họ giáo điều trong niềm tin của mình, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor's doctrinaire approach to history alienated many students.
|
Cách tiếp cận giáo điều của giáo sư đối với lịch sử đã khiến nhiều sinh viên xa lánh. |
| Phủ định |
Why isn't the government less doctrinaire in its economic policies?
|
Tại sao chính phủ không bớt giáo điều hơn trong các chính sách kinh tế của mình? |
| Nghi vấn |
What makes his views so doctrinaire?
|
Điều gì khiến quan điểm của anh ấy trở nên quá giáo điều? |