dogmatic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dogmatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đặc điểm là đưa ra ý kiến như thể chúng là sự thật; khẳng định ý kiến một cách giáo điều hoặc kiêu ngạo; ngoan cố tuân thủ những niềm tin chưa được chứng minh đầy đủ.
Definition (English Meaning)
Characterized by or given to the expression of opinions as if they were facts; asserting opinions in a doctrinaire or arrogant manner; stubbornly adhering to insufficiently proven beliefs.
Ví dụ Thực tế với 'Dogmatic'
-
"He is so dogmatic that it's impossible to have a reasonable discussion with him."
"Anh ta quá giáo điều đến nỗi không thể có một cuộc thảo luận hợp lý với anh ta."
-
"The professor's dogmatic approach to teaching stifled creativity in the classroom."
"Cách tiếp cận giáo điều của giáo sư trong việc giảng dạy đã kìm hãm sự sáng tạo trong lớp học."
-
"The leader was accused of being dogmatic and unwilling to listen to other points of view."
"Nhà lãnh đạo bị cáo buộc là giáo điều và không sẵn lòng lắng nghe các quan điểm khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dogmatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dogmatist, dogmatism
- Adjective: dogmatic
- Adverb: dogmatically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dogmatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dogmatic' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc một người khăng khăng giữ ý kiến của mình một cách cứng nhắc, không chịu xem xét các quan điểm khác. Nó khác với 'confident' (tự tin) ở chỗ 'dogmatic' nhấn mạnh sự thiếu linh hoạt và cởi mở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dogmatic about' thường được dùng để chỉ việc khăng khăng bảo vệ một ý kiến hoặc niềm tin cụ thể. Ví dụ: 'He's dogmatic about his political views.' ('Dogmatic in' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ việc thể hiện sự giáo điều trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'He was dogmatic in his approach to teaching.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dogmatic'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He dogmatically asserted his opinion, refusing to consider other viewpoints.
|
Anh ta quả quyết khẳng định ý kiến của mình một cách giáo điều, từ chối xem xét các quan điểm khác. |
| Phủ định |
She didn't dogmatically impose her beliefs on others; she was open to discussion.
|
Cô ấy không áp đặt niềm tin của mình lên người khác một cách giáo điều; cô ấy sẵn sàng thảo luận. |
| Nghi vấn |
Did he dogmatically dismiss their suggestions without even listening?
|
Có phải anh ta đã bác bỏ một cách giáo điều những đề xuất của họ mà thậm chí không thèm lắng nghe? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His dogmatic approach, rigid and inflexible, often led to disagreements.
|
Cách tiếp cận giáo điều của anh ấy, cứng nhắc và không linh hoạt, thường dẫn đến bất đồng. |
| Phủ định |
While some admire her conviction, she is not, however, dogmatic in her beliefs.
|
Trong khi một số người ngưỡng mộ sự tin chắc của cô ấy, tuy nhiên, cô ấy không hề giáo điều trong niềm tin của mình. |
| Nghi vấn |
Considering the evidence, is the scientist, despite his reputation, being dogmatic in his conclusions?
|
Xem xét bằng chứng, liệu nhà khoa học, bất chấp danh tiếng của ông, có đang giáo điều trong các kết luận của mình không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His dogmatic approach to problem-solving often alienates his colleagues.
|
Cách tiếp cận độc đoán của anh ấy đối với việc giải quyết vấn đề thường khiến đồng nghiệp xa lánh. |
| Phủ định |
She is not dogmatic in her beliefs, and is always open to new ideas.
|
Cô ấy không bảo thủ trong niềm tin của mình, và luôn sẵn sàng đón nhận những ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
Is his dogmatism preventing him from seeing alternative solutions?
|
Sự bảo thủ của anh ấy có đang cản trở anh ấy nhìn thấy các giải pháp thay thế không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to be dogmatic in his beliefs, he will likely alienate his friends.
|
Nếu anh ấy tiếp tục bảo thủ trong niềm tin của mình, anh ấy có thể sẽ xa lánh bạn bè. |
| Phủ định |
If you don't listen to other perspectives, you won't overcome your dogmatism.
|
Nếu bạn không lắng nghe các quan điểm khác, bạn sẽ không vượt qua được chủ nghĩa giáo điều của mình. |
| Nghi vấn |
Will she be open to new ideas if she approaches the discussion so dogmatically?
|
Liệu cô ấy có cởi mở với những ý tưởng mới nếu cô ấy tiếp cận cuộc thảo luận một cách quá giáo điều? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her dogmatic approach to teaching often alienates students.
|
Cách tiếp cận giáo điều của cô ấy trong việc giảng dạy thường làm xa lánh học sinh. |
| Phủ định |
They are not dogmatic in their beliefs, and they are open to new ideas.
|
Họ không giáo điều trong niềm tin của mình và họ cởi mở với những ý tưởng mới. |
| Nghi vấn |
Is he being too dogmatic in his assessment of the situation?
|
Anh ấy có đang quá giáo điều trong việc đánh giá tình hình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will become a dogmatist if he continues to only listen to his own opinions.
|
Anh ấy sẽ trở thành một người giáo điều nếu anh ấy tiếp tục chỉ nghe theo ý kiến của riêng mình. |
| Phủ định |
She is not going to be dogmatic in her approach to the problem; she'll consider all options.
|
Cô ấy sẽ không giáo điều trong cách tiếp cận vấn đề; cô ấy sẽ xem xét tất cả các lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Will they dogmatically adhere to the old rules, or will they consider modern adaptations?
|
Họ sẽ tuân thủ một cách giáo điều các quy tắc cũ hay họ sẽ xem xét những sự thích ứng hiện đại? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My professor used to be dogmatic, but now he's more open to new ideas.
|
Giáo sư của tôi từng rất bảo thủ, nhưng bây giờ ông ấy cởi mở hơn với những ý tưởng mới. |
| Phủ định |
She didn't use to express her dogmatic views so openly in the past.
|
Cô ấy đã không từng bày tỏ những quan điểm giáo điều của mình một cách công khai như vậy trong quá khứ. |
| Nghi vấn |
Did he use to follow dogmatically every rule without question?
|
Anh ấy đã từng tuân theo một cách giáo điều mọi quy tắc mà không cần thắc mắc sao? |