opinionatedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opinionatedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện rằng bạn có những ý kiến rất mạnh mẽ mà bạn không sẵn lòng thay đổi.
Definition (English Meaning)
In a way that shows you have very strong opinions that you are not willing to change.
Ví dụ Thực tế với 'Opinionatedly'
-
"He expressed his views on the matter quite opinionatedly."
"Anh ấy bày tỏ quan điểm của mình về vấn đề này một cách khá chủ quan."
-
"She spoke opinionatedly about the need for change."
"Cô ấy nói một cách chủ quan về sự cần thiết của sự thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opinionatedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: opinionatedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opinionatedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'opinionatedly' thường được sử dụng để mô tả cách một người thể hiện ý kiến của họ một cách kiên quyết và có phần cứng đầu. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với việc chỉ đơn thuần là 'firmly' (chắc chắn) hay 'confidently' (tự tin). Nó ngụ ý rằng người đó không chỉ có ý kiến mạnh mẽ, mà còn khó bị thuyết phục thay đổi ý kiến đó. So sánh với 'dogmatically' (một cách giáo điều), 'opinionatedly' ít tiêu cực hơn và không nhất thiết ngụ ý rằng ý kiến đó là không có cơ sở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opinionatedly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.