(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opinionatedly
C1

opinionatedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách chủ quan một cách khăng khăng giữ ý kiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opinionatedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện rằng bạn có những ý kiến rất mạnh mẽ mà bạn không sẵn lòng thay đổi.

Definition (English Meaning)

In a way that shows you have very strong opinions that you are not willing to change.

Ví dụ Thực tế với 'Opinionatedly'

  • "He expressed his views on the matter quite opinionatedly."

    "Anh ấy bày tỏ quan điểm của mình về vấn đề này một cách khá chủ quan."

  • "She spoke opinionatedly about the need for change."

    "Cô ấy nói một cách chủ quan về sự cần thiết của sự thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opinionatedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: opinionatedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

meekly(một cách nhu mì)
timidly(một cách rụt rè)
hesitantly(một cách do dự)

Từ liên quan (Related Words)

viewpoint(quan điểm)
conviction(sự tin chắc)
belief(niềm tin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Opinionatedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'opinionatedly' thường được sử dụng để mô tả cách một người thể hiện ý kiến của họ một cách kiên quyết và có phần cứng đầu. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với việc chỉ đơn thuần là 'firmly' (chắc chắn) hay 'confidently' (tự tin). Nó ngụ ý rằng người đó không chỉ có ý kiến mạnh mẽ, mà còn khó bị thuyết phục thay đổi ý kiến đó. So sánh với 'dogmatically' (một cách giáo điều), 'opinionatedly' ít tiêu cực hơn và không nhất thiết ngụ ý rằng ý kiến đó là không có cơ sở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opinionatedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)