misfortune
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misfortune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự không may, vận rủi, điều bất hạnh
Definition (English Meaning)
bad luck, or an unlucky event
Ví dụ Thực tế với 'Misfortune'
-
"He has known great misfortune in his life."
"Anh ấy đã trải qua nhiều bất hạnh lớn trong cuộc đời mình."
-
"It was my misfortune to be seated next to him on the plane."
"Thật không may khi tôi phải ngồi cạnh anh ta trên máy bay."
-
"Despite their misfortunes, they never lost hope."
"Mặc dù gặp nhiều bất hạnh, họ không bao giờ mất hy vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misfortune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misfortune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Misfortune' thường đề cập đến những sự kiện tiêu cực, bất ngờ và không mong muốn. Nó bao hàm mức độ nghiêm trọng hơn 'bad luck' nhưng nhẹ hơn 'tragedy'. Nó thường liên quan đến những điều không thể tránh khỏi hoặc nằm ngoài tầm kiểm soát của một người. So với 'calamity' thì 'misfortune' có mức độ nghiêm trọng thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'misfortune of': chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự bất hạnh. Ví dụ: 'the misfortune of losing his job'. 'in misfortune': trạng thái hoặc tình huống đang gặp vận rủi. Ví dụ: 'to help someone in misfortune'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misfortune'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.