(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optimal resource allocation
C1

optimal resource allocation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân bổ nguồn lực tối ưu phân bổ tài nguyên tối ưu điều phối nguồn lực tối ưu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimal resource allocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân bổ và quản lý các nguồn lực một cách tối ưu để đạt được hiệu quả cao nhất.

Definition (English Meaning)

The process of assigning and managing assets in a way that maximizes efficiency and effectiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Optimal resource allocation'

  • "The company's success hinges on the optimal resource allocation across its various departments."

    "Sự thành công của công ty phụ thuộc vào việc phân bổ nguồn lực tối ưu cho các phòng ban khác nhau."

  • "Optimal resource allocation is crucial for maximizing profits."

    "Phân bổ nguồn lực tối ưu là rất quan trọng để tối đa hóa lợi nhuận."

  • "The government is focused on optimal resource allocation to improve public services."

    "Chính phủ đang tập trung vào việc phân bổ nguồn lực tối ưu để cải thiện các dịch vụ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optimal resource allocation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

efficient resource distribution(phân phối nguồn lực hiệu quả)
strategic resource management(quản lý nguồn lực chiến lược)

Trái nghĩa (Antonyms)

inefficient resource allocation(phân bổ nguồn lực không hiệu quả)
wasteful resource allocation(phân bổ nguồn lực lãng phí)

Từ liên quan (Related Words)

budgeting(lập ngân sách)
project management(quản lý dự án)
supply chain management(quản lý chuỗi cung ứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Optimal resource allocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, quản lý dự án, và kỹ thuật. 'Optimal' nhấn mạnh đến việc đạt được kết quả tốt nhất có thể với nguồn lực hiện có, trong khi 'resource allocation' đề cập đến việc phân chia và sử dụng các nguồn lực như tiền bạc, nhân lực, thời gian, và thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of in

'Allocation for': chỉ mục đích của việc phân bổ. 'Allocation of': chỉ sự phân bổ nguồn lực cụ thể. 'Allocation in': chỉ lĩnh vực mà nguồn lực được phân bổ vào. Ví dụ: 'Optimal resource allocation for the project', 'Optimal allocation of budget', 'Optimal resource allocation in healthcare'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimal resource allocation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)