optimistic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lạc quan, có hoặc thể hiện sự hy vọng vào tương lai; mong đợi những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.
Definition (English Meaning)
Having or showing hope for the future; expecting good things to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Optimistic'
-
"She is optimistic about her chances of winning the competition."
"Cô ấy lạc quan về cơ hội chiến thắng cuộc thi của mình."
-
"Despite the challenges, he remained optimistic."
"Mặc dù có những thử thách, anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan."
-
"An optimistic outlook can improve your mental health."
"Một cái nhìn lạc quan có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optimistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optimistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'optimistic' thể hiện một thái độ tích cực và tin tưởng rằng kết quả cuối cùng của một tình huống hoặc sự kiện sẽ có lợi. Nó mạnh hơn so với 'hopeful' (hy vọng), vì 'optimistic' bao hàm một niềm tin vững chắc hơn. Nó khác với 'positive' (tích cực) ở chỗ 'positive' thường liên quan đến việc tập trung vào những khía cạnh tốt của một tình huống, trong khi 'optimistic' là về việc tin vào một kết quả tốt đẹp, ngay cả khi tình hình hiện tại không mấy khả quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Optimistic about': Diễn tả sự lạc quan về một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I'm optimistic about the future of the company.'
- Optimistic that': Diễn tả sự lạc quan rằng một điều gì đó sẽ xảy ra. Ví dụ: 'I'm optimistic that we will win the game.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimistic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.