(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optimistic
B2

optimistic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lạc quan yêu đời có cái nhìn tích cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạc quan, có hoặc thể hiện sự hy vọng vào tương lai; mong đợi những điều tốt đẹp sẽ xảy ra.

Definition (English Meaning)

Having or showing hope for the future; expecting good things to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Optimistic'

  • "She is optimistic about her chances of winning the competition."

    "Cô ấy lạc quan về cơ hội chiến thắng cuộc thi của mình."

  • "Despite the challenges, he remained optimistic."

    "Mặc dù có những thử thách, anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan."

  • "An optimistic outlook can improve your mental health."

    "Một cái nhìn lạc quan có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optimistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hopeful(đầy hy vọng)
positive(tích cực)
sanguine(lạc quan, yêu đời)

Trái nghĩa (Antonyms)

pessimistic(bi quan)
negative(tiêu cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Optimistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'optimistic' thể hiện một thái độ tích cực và tin tưởng rằng kết quả cuối cùng của một tình huống hoặc sự kiện sẽ có lợi. Nó mạnh hơn so với 'hopeful' (hy vọng), vì 'optimistic' bao hàm một niềm tin vững chắc hơn. Nó khác với 'positive' (tích cực) ở chỗ 'positive' thường liên quan đến việc tập trung vào những khía cạnh tốt của một tình huống, trong khi 'optimistic' là về việc tin vào một kết quả tốt đẹp, ngay cả khi tình hình hiện tại không mấy khả quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about that

'- Optimistic about': Diễn tả sự lạc quan về một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I'm optimistic about the future of the company.'
- Optimistic that': Diễn tả sự lạc quan rằng một điều gì đó sẽ xảy ra. Ví dụ: 'I'm optimistic that we will win the game.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)