(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pessimistic
B2

pessimistic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bi quan có cái nhìn bi quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pessimistic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bi quan, có khuynh hướng nhìn nhận khía cạnh tiêu cực của mọi thứ hoặc tin rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.

Definition (English Meaning)

Tending to see the worst aspect of things or believe that the worst will happen.

Ví dụ Thực tế với 'Pessimistic'

  • "She is pessimistic about the chances of success."

    "Cô ấy bi quan về cơ hội thành công."

  • "The economic forecast is pessimistic."

    "Dự báo kinh tế là bi quan."

  • "Don't be so pessimistic, things could get better."

    "Đừng quá bi quan, mọi thứ có thể tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pessimistic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bleak(ảm đạm) gloomy(u ám)
negative(tiêu cực)

Trái nghĩa (Antonyms)

optimistic(lạc quan)
positive(tích cực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Pessimistic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pessimistic' thường được dùng để mô tả một người có thái độ tiêu cực, luôn dự đoán những điều không may mắn. Nó khác với 'negative' ở chỗ 'negative' chỉ đơn giản là không tích cực, trong khi 'pessimistic' mang ý nghĩa chủ động dự đoán điều xấu. So sánh với 'cynical', 'cynical' ám chỉ sự hoài nghi về động cơ của người khác, thường tin rằng mọi người đều ích kỷ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Pessimistic about': Bi quan về điều gì đó. Ví dụ: 'He is pessimistic about the future of the company.' 'Pessimistic over': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để nhấn mạnh mức độ bi quan về điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pessimistic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)