order book depth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Order book depth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Độ sâu của sổ lệnh là thước đo số lượng lệnh mua và bán tập trung xung quanh giá thị trường hiện tại của một tài sản trong sổ lệnh. Nó cho biết khả năng phục hồi của giá trước các giao dịch lớn.
Definition (English Meaning)
A measure of the quantity of buy and sell orders that are clustered around the current market price of an asset in an order book. It indicates the resilience of the price against large trades.
Ví dụ Thực tế với 'Order book depth'
-
"Analyzing the order book depth helps traders to anticipate potential price movements."
"Phân tích độ sâu của sổ lệnh giúp các nhà giao dịch dự đoán các biến động giá tiềm năng."
-
"The increased order book depth suggests growing confidence in the asset."
"Độ sâu sổ lệnh tăng lên cho thấy sự tin tưởng ngày càng tăng vào tài sản."
-
"A shallow order book depth can make the asset price more volatile."
"Độ sâu sổ lệnh nông có thể làm cho giá tài sản biến động hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Order book depth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: order book depth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Order book depth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Độ sâu của sổ lệnh là một chỉ báo quan trọng cho các nhà giao dịch, giúp họ đánh giá mức độ thanh khoản và áp lực mua/bán tại các mức giá khác nhau. Độ sâu lớn cho thấy tính thanh khoản cao và khả năng hấp thụ các lệnh lớn tốt hơn, trong khi độ sâu nhỏ có thể dẫn đến biến động giá lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: thường dùng để chỉ sự thể hiện, ví dụ: 'increase in order book depth' (sự tăng trong độ sâu sổ lệnh)
* **of**: thường dùng để chỉ thuộc tính, ví dụ: 'analysis of order book depth' (phân tích độ sâu sổ lệnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Order book depth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.