orderly
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Orderly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gọn gàng và có trật tự.
Definition (English Meaning)
Neat and well organized.
Ví dụ Thực tế với 'Orderly'
-
"The files were arranged in an orderly fashion."
"Các tập tin được sắp xếp một cách trật tự."
-
"The classroom was very orderly and clean."
"Lớp học rất trật tự và sạch sẽ."
-
"The soldiers stood in an orderly line."
"Những người lính đứng thành một hàng trật tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Orderly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: orderly (hiếm)
- Adjective: orderly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Orderly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'orderly' thường mô tả một trạng thái hoặc tình huống mà mọi thứ được sắp xếp và duy trì theo một cách có trật tự. Nó nhấn mạnh tính hệ thống và sự ngăn nắp. So với 'organized', 'orderly' có thể nhấn mạnh đến vẻ bề ngoài và sự tuân thủ một quy trình hơn. Ví dụ: một văn phòng 'organized' có thể có nhiều tài liệu nhưng dễ tìm kiếm, trong khi một văn phòng 'orderly' có thể có ít tài liệu hơn và mọi thứ được đặt đúng chỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'in', 'orderly' thường mô tả một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể. Ví dụ: 'to keep things in an orderly manner' có nghĩa là giữ mọi thứ một cách có trật tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Orderly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students arranged their desks in an orderly fashion after the teacher asked them to do so.
|
Học sinh sắp xếp bàn ghế một cách ngăn nắp sau khi giáo viên yêu cầu họ làm như vậy. |
| Phủ định |
Although the manager wanted everything to be orderly, the documents were not filed correctly because the staff was undertrained.
|
Mặc dù người quản lý muốn mọi thứ được ngăn nắp, nhưng các tài liệu đã không được sắp xếp đúng cách vì nhân viên chưa được đào tạo bài bản. |
| Nghi vấn |
If the documents are orderly, will it be easier to find them?
|
Nếu các tài liệu được sắp xếp ngăn nắp, việc tìm kiếm chúng có dễ dàng hơn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the students are very orderly today!
|
Wow, hôm nay các học sinh trật tự quá! |
| Phủ định |
Goodness, the classroom is not orderly at all.
|
Trời ơi, lớp học không hề ngăn nắp chút nào. |
| Nghi vấn |
Oh my, is this library always so orderly?
|
Ôi trời, thư viện này lúc nào cũng trật tự vậy sao? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She kept her desk orderly.
|
Cô ấy giữ bàn làm việc của mình ngăn nắp. |
| Phủ định |
The documents were not orderly arranged.
|
Các tài liệu không được sắp xếp ngăn nắp. |
| Nghi vấn |
Is his room always so orderly?
|
Phòng của anh ấy có luôn ngăn nắp như vậy không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students kept their desks orderly.
|
Các học sinh giữ bàn học của họ ngăn nắp. |
| Phủ định |
She didn't arrange the files in an orderly fashion.
|
Cô ấy đã không sắp xếp các tập tin một cách có trật tự. |
| Nghi vấn |
Did the librarian organize the books in an orderly way?
|
Có phải thủ thư đã sắp xếp sách một cách có trật tự không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She keeps her desk orderly.
|
Cô ấy giữ bàn làm việc của mình ngăn nắp. |
| Phủ định |
The classroom is not always orderly after the children leave.
|
Lớp học không phải lúc nào cũng ngăn nắp sau khi bọn trẻ rời đi. |
| Nghi vấn |
Is the library always kept orderly by the staff?
|
Thư viện có luôn được nhân viên giữ ngăn nắp không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The files are orderly.
|
Các tập tin được sắp xếp ngăn nắp. |
| Phủ định |
Isn't the classroom always orderly?
|
Lớp học có phải luôn ngăn nắp không? |
| Nghi vấn |
Is his desk orderly?
|
Bàn làm việc của anh ấy có ngăn nắp không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the inspector arrives, the students will have arranged the desks in an orderly fashion.
|
Đến thời điểm thanh tra đến, học sinh sẽ đã sắp xếp bàn ghế một cách ngăn nắp. |
| Phủ định |
By next week, the company won't have ensured an orderly transition to the new system.
|
Đến tuần sau, công ty sẽ chưa đảm bảo một quá trình chuyển đổi sang hệ thống mới một cách trật tự. |
| Nghi vấn |
Will the soldiers have marched in an orderly line by the time the general arrives?
|
Liệu những người lính sẽ đã diễu hành thành một hàng trật tự vào thời điểm tướng quân đến? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This classroom is as orderly as a military barrack.
|
Lớp học này trật tự như một doanh trại quân đội. |
| Phủ định |
Her desk isn't less orderly than mine.
|
Bàn làm việc của cô ấy không kém ngăn nắp hơn bàn của tôi. |
| Nghi vấn |
Is his room the most orderly in the entire house?
|
Phòng của anh ấy có phải là ngăn nắp nhất trong toàn bộ ngôi nhà không? |