(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disorderly
B2

disorderly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hỗn loạn mất trật tự bừa bãi vô kỷ luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disorderly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu trật tự; gây rối kỷ luật hoặc sự bình yên.

Definition (English Meaning)

Characterized by a lack of order; disruptive of discipline or peace.

Ví dụ Thực tế với 'Disorderly'

  • "The police dispersed the disorderly crowd."

    "Cảnh sát đã giải tán đám đông hỗn loạn."

  • "His room was in a disorderly state."

    "Phòng của anh ấy trong tình trạng lộn xộn."

  • "The court found him guilty of disorderly conduct."

    "Tòa án tuyên anh ta phạm tội gây rối trật tự công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disorderly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: disorderly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

orderly(có trật tự) disciplined(kỷ luật)
well-behaved(ngoan ngoãn, có giáo dục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Trật tự xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Disorderly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disorderly' thường được dùng để mô tả hành vi, tình huống hoặc tập hợp người thiếu kỷ luật, không tuân thủ các quy tắc hoặc chuẩn mực. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự hỗn loạn và mất kiểm soát. Khác với 'messy', 'disorderly' tập trung vào sự vi phạm trật tự hơn là chỉ sự bừa bộn về mặt vật lý. So với 'chaotic', 'disorderly' có mức độ nghiêm trọng thấp hơn, thường chỉ sự tạm thời hoặc cục bộ, trong khi 'chaotic' ám chỉ sự hỗn loạn hoàn toàn và kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với giới từ 'in', 'disorderly' thường mô tả tình trạng của một địa điểm hoặc tình huống. Ví dụ: 'The meeting was disorderly in its conduct' (Cuộc họp diễn ra hỗn loạn về cách điều hành).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disorderly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)