(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ methodical
B2

methodical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có phương pháp ngăn nắp cẩn thận hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methodical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được thực hiện theo một phương pháp hoặc kế hoạch cụ thể; có phương pháp, ngăn nắp, cẩn thận

Definition (English Meaning)

done according to a particular method or plan

Ví dụ Thực tế với 'Methodical'

  • "He is a very methodical person and always completes his work on time."

    "Anh ấy là một người rất có phương pháp và luôn hoàn thành công việc đúng thời hạn."

  • "She approached the problem in a methodical way."

    "Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách có phương pháp."

  • "The investigation was methodical and thorough."

    "Cuộc điều tra đã được tiến hành một cách có phương pháp và kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Methodical'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Methodical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'methodical' nhấn mạnh đến tính hệ thống, trật tự và sự cẩn thận trong cách làm việc. Nó thường được dùng để miêu tả những người làm việc một cách có kế hoạch, tuân thủ các bước cụ thể để đạt được mục tiêu. Khác với 'systematic' có thể chỉ đơn giản là có hệ thống, 'methodical' mang ý nghĩa chủ động áp dụng một phương pháp đã được xác định trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Methodical'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After carefully planning each step, she approached the project methodically, ensuring every detail was addressed, and the results were impressive.
Sau khi cẩn thận lên kế hoạch cho từng bước, cô ấy tiếp cận dự án một cách có phương pháp, đảm bảo mọi chi tiết đều được giải quyết, và kết quả thật ấn tượng.
Phủ định
He wasn't methodical; instead, he was disorganized, often forgetting important details, and therefore, his work suffered.
Anh ấy không có phương pháp; thay vào đó, anh ấy thiếu tổ chức, thường xuyên quên những chi tiết quan trọng, và do đó, công việc của anh ấy bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Is she methodical, paying close attention to every step, or does she prefer a more spontaneous approach, and how does that impact her efficiency?
Cô ấy có phương pháp, chú ý kỹ đến từng bước, hay cô ấy thích một cách tiếp cận tự nhiên hơn, và điều đó ảnh hưởng đến hiệu quả của cô ấy như thế nào?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to approach the project in a methodical way.
Cô ấy sẽ tiếp cận dự án một cách có phương pháp.
Phủ định
They are not going to conduct the experiment methodically, which is a concern.
Họ sẽ không tiến hành thí nghiệm một cách có phương pháp, điều này đáng lo ngại.
Nghi vấn
Is he going to be methodical in his research, or will he rush things?
Anh ấy sẽ làm nghiên cứu một cách có phương pháp hay là anh ấy sẽ làm mọi thứ một cách vội vã?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had approached the project methodically, ensuring every detail was checked before the deadline.
Cô ấy đã tiếp cận dự án một cách có phương pháp, đảm bảo mọi chi tiết đều được kiểm tra trước thời hạn.
Phủ định
They had not been methodical in their research, which led to several inaccuracies in the report.
Họ đã không có phương pháp trong nghiên cứu của mình, điều này dẫn đến một số sai sót trong báo cáo.
Nghi vấn
Had he been methodical in organizing his files before the audit?
Anh ấy đã có phương pháp trong việc sắp xếp các tệp của mình trước cuộc kiểm toán chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)