exceptionality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exceptionality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái đặc biệt; tình trạng khác biệt đáng kể so với tiêu chuẩn thông thường, đặc biệt về đặc điểm trí tuệ, thể chất hoặc hành vi.
Definition (English Meaning)
The state of being exceptional; the condition of deviating significantly from the norm, especially in intellectual, physical, or behavioral characteristics.
Ví dụ Thực tế với 'Exceptionality'
-
"The educational program addresses the exceptionality of gifted students."
"Chương trình giáo dục này giải quyết sự đặc biệt của các học sinh năng khiếu."
-
"The school district provides resources to support students with exceptionalities."
"Học khu cung cấp các nguồn lực để hỗ trợ học sinh có những đặc điểm khác biệt."
-
"Understanding the nature of exceptionality is crucial for educators."
"Hiểu bản chất của sự đặc biệt là rất quan trọng đối với các nhà giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exceptionality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exceptionality
- Adjective: exceptional
- Adverb: exceptionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exceptionality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exceptionality' thường được dùng trong bối cảnh giáo dục đặc biệt để mô tả những học sinh có nhu cầu đặc biệt, có thể là do tài năng vượt trội hoặc khuyết tật. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với mức trung bình. So với 'uniqueness' (tính độc nhất), 'exceptionality' tập trung vào sự khác biệt có thể đòi hỏi các biện pháp hỗ trợ hoặc giáo dục đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực mà sự đặc biệt thể hiện (e.g., 'exceptionality in mathematics'). Sử dụng 'of' để chỉ đặc tính của sự đặc biệt (e.g., 'the exceptionality of her talent').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exceptionality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.